Ngoài Bitcoin: Khám phá thế giới của các công nghệ blockchain thay thế và tiền điện tử

Ngoài Bitcoin: Khám phá thế giới của các công nghệ blockchain thay thế và tiền điện tử
Bài đăng trên blog này khám phá các công nghệ blockchain khác nhau có sẵn ngoài Bitcoin, bao gồm Ethereum, Polkadot và Cardano, cũng như các xu hướng mới nổi trong hệ sinh thái tiền điện tử.
Đã được tạo:

Bitcoin thường được công nhận là công nghệ blockchain tiên phong và được biết đến rộng rãi nhất trong thế giới tiền điện tử. Tuy nhiên, có nhiều công nghệ blockchain khác đáng để nghiên cứu. Bài viết này sẽ giới thiệu các công nghệ blockchain thay thế, bao gồm Ethereum, Polkadot và Cardano, đồng thời so sánh với blockchain Bitcoin ban đầu.

Bài viết bạn đang đọc là phiên bản được Google dịch của bài viết gốc bằng tiếng Anh có sẵn tại https://vulehuan.com/en/blog/2023/03/beyond-bitcoin-exploring-the-world-of-alternative-blockchain-technologies-and-cryptocurrencies-36.html. Huân khuyến khích bạn tham khảo bài viết gốc để hiểu chính xác và toàn diện hơn về chủ đề này.

Blockchain bitcoin

Công nghệ blockchain đầu tiên xuất hiện là blockchain Bitcoin và nó tiếp tục là blockchain nổi tiếng nhất cho đến nay. Đó là một hệ thống phi tập trung cho phép giao dịch ngang hàng mà không có sự tham gia của bên trung gian. Blockchain duy trì một sổ cái công khai nơi các giao dịch Bitcoin được xác thực và đăng ký, được quản lý bởi một mạng lưới các nút. Một trong những thuộc tính chính của nó là nguồn cung hạn chế 21 triệu đồng xu, điều này khiến nó trở thành một loại tiền tệ giảm phát.


Bitcoin không hoàn hảo

Mặc dù độ tin cậy và độ bền đã được chứng minh qua nhiều năm, nhưng Bitcoin không hoàn hảo và không có loại tiền điện tử đơn lẻ nào có thể đáp ứng tất cả các nhu cầu và ứng dụng đa dạng của thị trường tiền điện tử. Mỗi loại tiền điện tử sở hữu những điểm mạnh và điểm yếu riêng biệt và phục vụ cho những mục đích riêng.

Chẳng hạn, Bitcoin phù hợp cho các giao dịch an toàn và minh bạch, đồng thời nó đã trở nên phổ biến như một kho lưu trữ giá trị. Tuy nhiên, nó kém hiệu quả hơn so với các loại tiền điện tử khác khi nói đến các giao dịch nhanh hơn và đối mặt với những thách thức về khả năng mở rộng. Litecoin được tạo ra như một phiên bản Bitcoin nhanh hơn và hiệu quả hơn, trong khi Monero được phát triển tập trung vào quyền riêng tư và ẩn danh.

Ngược lại, các đồng tiền khác như Ethereum được thiết kế để giải quyết các ứng dụng phức tạp hơn, chẳng hạn như phát triển các ứng dụng phi tập trung và thực thi các hợp đồng thông minh mà Bitcoin không thể quản lý.

Một số loại tiền điện tử, chẳng hạn như Ripple, được tạo ra với các trường hợp sử dụng cụ thể, chẳng hạn như tạo điều kiện thanh toán xuyên biên giới trong ngành tài chính.

Hơn nữa, nhu cầu khắc phục những hạn chế hiện có trong các hệ thống blockchain trước đó đã thúc đẩy sự phát triển của các đồng tiền và công nghệ blockchain mới. Chẳng hạn, một số hệ thống blockchain mới như Polkadot và Cardano nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng phổ biến trong Bitcoin và các blockchain khác trước đó.

Nhìn chung, sự xuất hiện của các loại tiền điện tử và công nghệ blockchain mới biểu thị sự phát triển và thử nghiệm đang diễn ra trong hệ sinh thái tiền điện tử. Khi công nghệ tiếp tục phát triển và các ứng dụng mới xuất hiện, có khả năng nhiều loại tiền điện tử và công nghệ blockchain sẽ xuất hiện trong tương lai.

Bitcoin và BTC

Bitcoin là loại tiền điện tử ban đầu và phổ biến nhất được tạo ra vào năm 2009. Đây là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung cho phép các giao dịch ẩn danh, an toàn thông qua mạng ngang hàng mà không cần trung gian như ngân hàng. Mặt khác, BTC là biểu tượng giao dịch được sử dụng để đại diện cho Bitcoin trong các nền tảng trao đổi, tương tự như cách USD đại diện cho đồng đô la Mỹ. BTC là từ viết tắt của Bitcoin thường được sử dụng trong bối cảnh giao dịch và trao đổi. Tóm lại, Bitcoin là tên của tiền điện tử, trong khi BTC là biểu tượng được sử dụng để đại diện cho nó trong các nền tảng trao đổi.

Blockchain Ethereum

Ethereum là một công nghệ blockchain nổi tiếng được tạo ra để cho phép phát triển các ứng dụng phi tập trung (dApp) và hợp đồng thông minh. Blockchain Ethereum tận dụng tiền điện tử của chính nó có tên là Ether (ETH) làm động lực để thực hiện các giao dịch và hợp đồng thông minh. Một tính năng chính của Ethereum là khả năng tạo thuận lợi cho việc tạo mã thông báo tùy chỉnh trên blockchain và hỗ trợ phát triển dApps. Điều này đã dẫn đến sự xuất hiện của nhiều dApp và mã thông báo khác nhau, chẳng hạn như stablecoin, NFT và giao thức DeFi.

Ethereum đề cập đến công nghệ đằng sau nền tảng. ETH là tiền điện tử gốc của nền tảng Ethereum, được sử dụng để thanh toán cho các giao dịch trên mạng và như một phần thưởng cho những người khai thác xác minh giao dịch và bảo mật mạng. Nó đề cập đến loại tiền kỹ thuật số cung cấp năng lượng cho nền tảng Ethereum.

NFT

Huân đã viết một bài đăng trên blog có tiêu đề "Khám phá thế giới mang tính cách mạng của NFT: Blockchain Ethereum đang thay đổi quyền sở hữu tài sản kỹ thuật số như thế nào", đi sâu vào chủ đề về NFT. Bài đăng có sẵn tại https://vulehuan.com/vi/blog/2023/03/kham-pha-the-gioi-mang-tinh-cach-mang-cua-nft-ethereum-blockchain-dang-thay-doi-quyen-so-huu-tai-san-ky-thuat-so-nhu-the-nao-35.html.

Stablecoin

Stablecoin là một loại tiền điện tử nhằm mục đích duy trì giá trị ổn định, thường được liên kết với một loại tiền tệ fiat như đô la Mỹ hoặc một loại hàng hóa như vàng. Chúng đạt được giá trị ổn định thông qua các cơ chế khác nhau, chẳng hạn như tài sản thế chấp, trong đó stablecoin được hỗ trợ bởi dự trữ của một tài sản khác hoặc hệ thống thuật toán điều chỉnh nguồn cung của stablecoin dựa trên nhu cầu thị trường. Ưu điểm chính của stablecoin là chúng cung cấp một kho lưu trữ giá trị đáng tin cậy và có thể được sử dụng làm phương tiện trao đổi hoặc đơn vị tài khoản mà không có sự biến động thường liên quan đến các loại tiền điện tử khác như Bitcoin. Trong các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi), stablecoin đặc biệt phù hợp vì chúng tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch, cho vay, mượn và các giao dịch tài chính khác.

Đây là một số ví dụ về stablecoin hiện đang được sử dụng:

  • Tether (USDT) https://tether.to là một loại tiền ổn định nổi tiếng được chốt bằng đồng đô la Mỹ và được hỗ trợ bởi dự trữ tiền tệ fiat và các tài sản khác.
  • USD Coin (USDC) https://www.centre.io/usdc là một loại tiền ổn định khác được chốt bằng đồng đô la Mỹ và được hỗ trợ bởi dự trữ tiền tệ fiat.
  • Dai (DAI) https://makerdao.com là một stablecoin cũng được chốt bằng đồng đô la Mỹ, nhưng giá trị của nó được thế chấp bằng các loại tiền điện tử như Ethereum. Điều này có nghĩa là nguồn cung của Dai được điều chỉnh theo thuật toán dựa trên nhu cầu thị trường.
  • TrueUSD (TUSD) https://www.trusttoken.com/trueusd là một stablecoin được hỗ trợ bởi đô la Mỹ được giữ trong tài khoản ký quỹ.
  • Paxos Standard (PAX) https://paxos.com/usdp/ là một stablecoin cũng được chốt bằng đồng đô la Mỹ và được hỗ trợ bởi dự trữ tiền pháp định được giữ tại các ngân hàng Hoa Kỳ.

Stablecoin nhằm mục đích duy trì giá trị ổn định thông qua việc chốt với một loại tiền tệ hoặc hàng hóa fiat, nhưng tính ổn định của chúng phụ thuộc vào phương pháp được sử dụng để đạt được và duy trì chốt. Chẳng hạn, nếu một stablecoin được hỗ trợ bởi dự trữ tiền tệ fiat, giá trị của nó sẽ duy trì ổn định nếu dự trữ được quản lý và kiểm toán đúng cách. Tuy nhiên, nếu dự trữ không đủ hoặc được quản lý sai, giá trị của stablecoin có thể gặp nguy hiểm.

Tương tự, các cơ chế thuật toán được sử dụng để duy trì sự ổn định của stablecoin cũng có thể gặp rủi ro nếu điều kiện thị trường thay đổi đột ngột và thuật toán không thể đáp ứng nhu cầu về stablecoin.

Nhìn chung, mặc dù stablecoin có thể cung cấp một kho lưu trữ giá trị tương đối ổn định so với các loại tiền điện tử khác, nhưng luôn có một số mức độ rủi ro liên quan. Điều quan trọng là người dùng phải nghiên cứu cơ chế ổn định của từng stablecoin và danh tiếng của tổ chức phát hành trước khi sử dụng chúng.

Giao thức DeFi

Tài chính phi tập trung, hay DeFi, là một hệ thống tài chính được xây dựng trên mạng phi tập trung dựa trên công nghệ blockchain. Các ứng dụng tài chính chạy trên blockchain được gọi là giao thức DeFi, cho phép người dùng truy cập các dịch vụ tài chính theo cách phi tập trung, không cần cấp phép mà không cần các bên trung gian như ngân hàng. Hợp đồng thông minh, là hợp đồng tự thực thi được viết trực tiếp vào mã, thường được sử dụng trong các giao thức DeFi. Một số ví dụ về giao thức DeFi bao gồm nền tảng cho vay, sàn giao dịch phi tập trung, stablecoin và thị trường dự đoán. DeFi là một lĩnh vực đang phát triển và đột phá nhanh chóng của ngành công nghiệp blockchain, đồng thời có tiềm năng dân chủ hóa quyền truy cập vào các dịch vụ tài chính và tăng cường tài chính toàn diện trên toàn thế giới.

Dưới đây là một số ví dụ về các giao thức DeFi phổ biến với các liên kết trang web tương ứng của chúng:

  • Uniswap - một giao thức trao đổi phi tập trung để giao dịch tiền điện tử: https://app.uniswap.org/
  • Aave - nền tảng cho vay phi tập trung: https://aave.com/
  • Compound - một nền tảng cho vay phi tập trung: https://compound.finance/
  • MakerDAO - một nền tảng phi tập trung để tạo và quản lý stablecoin: https://makerdao.com/
  • Synthetix - một nền tảng phi tập trung để giao dịch tài sản tổng hợp: https://www.synthetix.io/
  • Chainlink - một mạng tiên tri phi tập trung cung cấp dữ liệu cho các hợp đồng thông minh: https://chain.link/
  • Curve Finance - một giao thức trao đổi phi tập trung cho stablecoin: https://curve.fi/
  • SushiSwap - một giao thức trao đổi phi tập trung để giao dịch tiền điện tử: https://app.sushi.com/
  • Yearn Finance - một nền tảng phi tập trung để tối ưu hóa lợi nhuận khi nắm giữ tiền điện tử: https://yearn.finance/

Điều quan trọng cần lưu ý là các liên kết được cung cấp có thể thay đổi và bạn luôn nên tiến hành nghiên cứu của riêng mình và thận trọng khi sử dụng bất kỳ giao thức DeFi nào.

Blockchain Polkadot

Polkadot là một công nghệ blockchain mới được tạo ra để giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng và khả năng tương tác của các mạng blockchain hiện có. Kiến trúc sharded của nó cho phép nhiều blockchain hoạt động song song, dẫn đến thông lượng giao dịch được nâng cao và giảm tắc nghẽn. Ngoài ra, Polkadot kết hợp một cơ chế quản trị trao quyền cho các bên liên quan tham gia nâng cấp và sửa đổi mạng thông qua bỏ phiếu.

Dưới đây là một số ví dụ về các dự án được xây dựng trên Polkadot có liên kết đến trang web của họ:

  • Kusama - một mạng chim hoàng yến dựa trên Polkadot để thử nghiệm sớm các tính năng mới: https://kusama.network/
  • Moonbeam - một nền tảng hợp đồng thông minh cho phép các ứng dụng Ethereum chạy trên Polkadot: https://moonbeam.network/
  • Polkaswap - một sàn giao dịch phi tập trung được xây dựng trên Polkadot: https://polkaswap.io/
  • Acala - một nền tảng tài chính phi tập trung trên Polkadot: https://acala.network/
  • Polkastarter - một nền tảng gây quỹ phi tập trung được xây dựng trên Polkadot: https://www.polkastarter.com/
  • ChainX - giao thức tương tác Bitcoin trên Polkadot: https://chainx.org/
  • Mạng duy nhất - nền tảng NFT dựa trên Polkadot: https://unique.network/
  • Litentry - một công cụ tổng hợp danh tính phi tập trung trên Polkadot: https://litentry.com/
  • HydraDX - một giao thức thanh khoản dựa trên Polkadot cho các giao dịch hoán đổi chuỗi chéo: https://hydradx.io/

Xin lưu ý rằng các liên kết được cung cấp có thể thay đổi và điều quan trọng là bạn phải tự nghiên cứu và thận trọng khi sử dụng bất kỳ công nghệ dựa trên blockchain nào.

Blockchain Cardano

Công nghệ blockchain Cardano được tạo ra với trọng tâm chính là bảo mật và khả năng mở rộng. Thuật toán đồng thuận của nó dựa trên bằng chứng cổ phần và được gọi là Ouroboros. Thuật toán này được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và an toàn hơn khi so sánh với thuật toán bằng chứng công việc của Bitcoin. Cardano được xây dựng trên kiến trúc nhiều lớp, chia mạng thành các lớp riêng biệt để xử lý giao dịch, hợp đồng thông minh và quản lý quản trị.

Các lợi thế của Cardano bao gồm bảo mật, khả năng mở rộng, tính bền vững, hỗ trợ hợp đồng thông minh và mô hình quản trị độc đáo. Tuy nhiên, nhược điểm của nó bao gồm việc áp dụng chậm hơn, phát triển chậm, lo ngại về việc tập trung hóa, khả năng tương tác hạn chế và độ phức tạp của nó so với các công nghệ blockchain khác.

So sánh các công nghệ blockchain

Bitcoin thường được so sánh với Ethereum, Polkadot và Cardano vì chúng cũng là công nghệ dựa trên blockchain, nhưng chúng có các tính năng và trường hợp sử dụng khác biệt so với Bitcoin. Mặc dù Bitcoin chủ yếu được sử dụng như một kho lưu trữ giá trị và phương tiện thanh toán, Ethereum, Polkadot và Cardano là những nền tảng cho phép tạo các ứng dụng phi tập trung và thực hiện các hợp đồng thông minh. Ngoài ra, các nền tảng này có tiền điện tử gốc của riêng chúng để cung cấp năng lượng cho các giao dịch và hoạt động trên các mạng tương ứng của chúng.

Bitcoin và các công nghệ blockchain khác này thường được thảo luận cùng nhau vì chúng đều là một phần của hệ sinh thái blockchain rộng lớn hơn và chúng đều ảnh hưởng đến tương lai của nền kinh tế kỹ thuật số theo những cách riêng.

Có một số điểm khác biệt chính cần xem xét khi so sánh các công nghệ blockchain thay thế như Ethereum, Cardano và Polkadot với Bitcoin. Chẳng hạn, Ethereum và Cardano đều hỗ trợ hợp đồng thông minh, cho phép tạo các ứng dụng phi tập trung và mã thông báo tùy chỉnh trên blockchain. Trong khi đó, kiến trúc phân mảnh của Polkadot cho phép nhiều blockchain hoạt động song song, tăng thông lượng giao dịch.

Về khả năng mở rộng, Ethereum và Polkadot có các giải pháp để giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng trong mạng Bitcoin. Ethereum chuyển sang thuật toán đồng thuận bằng chứng cổ phần và kiến trúc phân đoạn của Polkadot đều nhằm mục đích cải thiện khả năng mở rộng và giảm tắc nghẽn trên mạng.

Cuối cùng, Cardano và Polkadot cung cấp các hệ thống quản trị cho phép các bên liên quan bỏ phiếu về các thay đổi và nâng cấp mạng. Điều này cung cấp cho người dùng khả năng kiểm soát tốt hơn đối với hướng của mạng, đảm bảo tính bảo mật và chức năng của mạng.

Tóm lại, trong khi Bitcoin vẫn là công nghệ blockchain nổi tiếng nhất, có một số lựa chọn thay thế phục vụ các mục đích khác nhau và giải quyết các vấn đề khác nhau. Ethereum, Polkadot và Cardano là những ví dụ về các blockchain giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, quyền riêng tư và độ phức tạp mà các blockchain trước đó gặp phải. Việc giới thiệu các giao thức stablecoin, NFT và DeFi cũng đã dẫn đến thử nghiệm và phát triển trong hệ sinh thái tiền điện tử. Khi công nghệ tiến bộ, dự kiến sẽ có nhiều loại tiền điện tử và công nghệ blockchain hơn, mang đến cơ hội mới cho các ứng dụng phi tập trung, giao dịch tài chính và quyền sở hữu tài sản kỹ thuật số.
 

Xin chào! Bạn đã xem qua một bài viết có tiêu đề Ngoài Bitcoin: Khám phá thế giới của các công nghệ blockchain thay thế và tiền điện tử của tác giả Vũ Lê Huân. Trong trường hợp bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về tác giả, bạn có thể truy cập https://vulehuan.com/vi/ho-so-ca-nhan/vulehuan.html.
Tôi rất vui được chia sẻ rằng trang web của tôi hoàn toàn miễn phí sử dụng và tôi tận tâm cung cấp các tài nguyên hữu ích cho người dùng của mình. Nếu bạn thấy trang web của tôi hữu ích và muốn hỗ trợ tôi, bây giờ bạn có thể chuyển khoản ủng hộ. Các khoản đóng góp được chuyển trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của tôi và giúp tôi tiếp tục cung cấp nội dung chất lượng.
Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn!
Bạn cũng có thể đóng góp cho tôi bằng cách đăng ký các dịch vụ này:
Vui lòng Đăng nhập để đăng bình luận.
Tìm kiếm
Analytics