Gốc từ Hy Lạp và La Tinh

Chia sẻ:

Học các gốc từ Hy Lạp và La Tinh phổ biến để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh. Hiểu rõ nguồn gốc từ ngữ giúp bạn suy luận nghĩa của từ mới.

Danh sách Gốc từ

port

Nghĩa: mang, chuyên chở

Ví dụ: transport - vận chuyển (mang qua), report - báo cáo (mang thông tin quay lại), support - hỗ trợ (mang sự nâng đỡ từ dưới), export - xuất khẩu (mang ra ngoài), import - nhập khẩu (mang vào trong), portable - di động (có thể mang theo)

dict

Nghĩa: nói

Ví dụ: predict - dự đoán (nói trước), dictate - ra lệnh (nói để ghi), dictionary - từ điển (sách ghi từ và nghĩa), contradict - mâu thuẫn (nói ngược lại), verdict - phán quyết (lời nói sự thật), benediction - lời chúc phúc (lời nói tốt lành)

struct

Nghĩa: xây dựng

Ví dụ: structure - cấu trúc (cái được dựng nên), construct - xây dựng (dựng lên), instruct - hướng dẫn (xây dựng kiến thức trong người), destruction - phá hủy (phá cái đã dựng), infrastructure - cơ sở hạ tầng (cấu trúc nền), reconstruction - tái thiết (xây dựng lại)

spec/spect

Nghĩa: nhìn, xem

Ví dụ: inspect - kiểm tra (xem kỹ), respect - tôn trọng (nhìn lại với trân trọng), spectator - khán giả (người xem), suspect - nghi ngờ (nhìn với dè chừng), perspective - góc nhìn (cách nhìn xuyên qua), retrospect - nhìn lại (xem quá khứ)

scrib/script

Nghĩa: viết

Ví dụ: describe - mô tả (viết ra chi tiết), prescribe - kê đơn (viết trước hướng dẫn), manuscript - bản thảo (viết tay), scripture - kinh thánh (sách linh thiêng), transcribe - chép lại (viết sang), inscription - chữ khắc (viết vào bề mặt)

tract

Nghĩa: kéo

Ví dụ: attract - thu hút (kéo về), contract - hợp đồng (kéo các bên lại với nhau), distract - làm xao nhãng (kéo sự chú ý đi), extract - trích xuất (kéo ra), subtract - trừ (kéo bớt đi), traction - lực kéo (sức kéo tiếp xúc)

ject

Nghĩa: ném, phóng

Ví dụ: project - dự án/phóng (cái được phóng về phía trước), reject - từ chối (ném trả lại), inject - tiêm (phóng vào trong), eject - đẩy ra (ném ra ngoài), object - phản đối (cái bị ném vào tranh luận), subject - chủ đề/chịu (cái bị đặt dưới quyền)

form

Nghĩa: hình dạng

Ví dụ: transform - biến đổi (thay hình đổi dạng), inform - thông báo (đưa kiến thức vào khuôn dạng), reform - cải cách (tạo hình lại), uniform - đồng phục (cùng một dạng), formation - sự hình thành, formality - hình thức (thủ tục cố định)

miss/mit

Nghĩa: gửi

Ví dụ: mission - nhiệm vụ (việc được gửi đi), transmit - truyền (gửi qua), submit - nộp (gửi vào dưới quyền), permit - cho phép (gửi qua rào cản), admission - nhập học (việc được gửi vào), emit - phát ra (gửi ra ngoài)

duc/duct

Nghĩa: dẫn

Ví dụ: produce - sản xuất (dẫn ra ngoài), reduce - giảm (dẫn trở lại mức thấp), conduct - tiến hành (dẫn dắt), educate - giáo dục (dẫn ra khỏi vô minh), introduce - giới thiệu (dẫn vào), deduct - khấu trừ (dẫn đi, bớt lại)

pos/pon

Nghĩa: đặt

Ví dụ: position - vị trí (chỗ được đặt), compose - sáng tác (đặt các phần lại), expose - phơi bày (đặt ra ngoài), oppose - phản đối (đặt đối nghịch), postpone - hoãn (đặt sang sau), component - thành phần (phần được đặt cùng)

tend/tens

Nghĩa: kéo dài

Ví dụ: extend - mở rộng (kéo dài ra), intend - dự định (hướng sự kéo dài vào mục tiêu), pretend - giả vờ (duỗi ra vẻ ngoài không thật), tension - căng thẳng (trạng thái bị kéo), intense - mãnh liệt (bị kéo căng cao), extensive - rộng lớn (kéo dài khắp nơi)

graph

Nghĩa: viết, vẽ

Ví dụ: paragraph - đoạn văn (phần văn được viết cạnh), biography - tiểu sử (ghi chép về đời người), autograph - chữ ký (chữ tự viết), photograph - ảnh (vẽ bằng ánh sáng), graphic - đồ họa (liên quan viết/vẽ), geography - địa lý (ghi chép về trái đất)

log/logy

Nghĩa: lời nói, khoa học

Ví dụ: biology - sinh học (khoa học về sự sống), psychology - tâm lý học (khoa học về tâm trí), technology - công nghệ (khoa học về kỹ thuật), dialogue - đối thoại (nói qua lại), apology - xin lỗi (lời nói biện minh), geology - địa chất học (khoa học về trái đất)

vis/vid

Nghĩa: nhìn

Ví dụ: vision - tầm nhìn, video - video (tôi nhìn – từ Latin), visible - hữu hình (có thể nhìn thấy), evidence - bằng chứng (cái được nhìn thấy), provide - cung cấp (nhìn trước để chuẩn bị), supervise - giám sát (nhìn từ trên xuống)

aud

Nghĩa: nghe

Ví dụ: audio - âm thanh, audience - khán giả (người nghe), audible - có thể nghe, auditorium - giảng đường (nơi để nghe), audition - thử giọng (buổi nghe trình diễn), inaudible - không nghe được

cap/cept

Nghĩa: bắt, nắm

Ví dụ: capture - bắt giữ (nắm lấy bằng lực), accept - chấp nhận (nắm lấy một cách sẵn lòng), concept - khái niệm (ý tưởng được nắm lại), capable - có khả năng (có thể nắm/giải quyết), intercept - đánh chặn (nắm giữa đường), reception - lễ tiếp đón (hành động tiếp nhận)

fac/fact

Nghĩa: làm

Ví dụ: factory - nhà máy (nơi làm ra), manufacture - sản xuất (làm bằng tay), faculty - năng lực (khả năng làm), facilitate - tạo điều kiện (làm cho dễ), artifact - hiện vật (vật được làm ra), benefactor - ân nhân (người làm điều tốt)

phon

Nghĩa: âm thanh

Ví dụ: telephone - điện thoại (âm thanh từ xa), microphone - micro (khuếch đại âm nhỏ), symphony - giao hưởng (âm thanh hòa hợp), phonics - ngữ âm (học âm tiếng), saxophone - kèn sax (nhạc cụ phát âm), megaphone - loa phóng thanh (phóng âm lớn)

sens/sent

Nghĩa: cảm giác

Ví dụ: sense - giác quan, consent - đồng ý (cảm thấy cùng nhau), sentiment - tình cảm (cảm xúc được bày tỏ), sensor - cảm biến (thiết bị cảm), sensible - hợp lý (có khả năng cảm/nhận), resentment - oán giận (cảm xúc dồn nén)

bio

Nghĩa: sự sống

Ví dụ: biology - sinh học, biography - tiểu sử, antibiotic - kháng sinh (chống sự sống vi khuẩn), biodiversity - đa dạng sinh học, biochemistry - hóa sinh, autobiography - tự truyện

geo

Nghĩa: trái đất

Ví dụ: geography - địa lý (ghi chép về đất), geology - địa chất (nghiên cứu đất/đá), geometry - hình học (đo đất), geothermal - địa nhiệt (nhiệt từ đất), geopolitics - địa chính trị (chính trị về lãnh thổ), geocentric - địa tâm (trái đất làm trung tâm)

pend/pens

Nghĩa: treo, cân

Ví dụ: depend - phụ thuộc (treo vào), suspend - treo, pending - chờ xử lý (đang treo), expense - chi phí (tiền được cân đo chi ra), pendulum - con lắc (vật treo dao động), independent - độc lập (không treo vào ai)

rupt

Nghĩa: phá vỡ

Ví dụ: interrupt - ngắt lời (bẻ gãy giữa chừng), disrupt - gây rối (phá vỡ trật tự), erupt - phun trào (bùng phá ra), bankrupt - phá sản (gãy ghế – biểu tượng thất bại), corrupt - tham nhũng (hỏng đạo đức), rupture - vỡ (sự đứt gãy)

press

Nghĩa: ép, nhấn

Ví dụ: pressure - áp lực (lực ép), express - diễn đạt (ép ra lời), impress - gây ấn tượng (in sâu vào), compress - nén (ép lại), depress - chán nản (ấn xuống tinh thần), suppress - đàn áp (ép xuống, kìm nén)

voc/vok

Nghĩa: gọi

Ví dụ: vocabulary - từ vựng (tập hợp từ được gọi), vocal - giọng hát (liên quan gọi bằng âm), invoke - kêu gọi, provoke - khiêu khích (gọi ra phản ứng), advocate - ủng hộ (kêu gọi vì ai), revoke - thu hồi (gọi lại)

manu

Nghĩa: tay

Ví dụ: manual - sổ tay (dùng tay), manufacture - sản xuất (làm bằng tay), manuscript - bản thảo (viết tay), manipulate - thao túng (điều khiển bằng tay/khéo léo), manicure - làm móng (chăm tay), emancipate - giải phóng (thả khỏi tay kiểm soát)

ped/pod

Nghĩa: chân

Ví dụ: pedal - bàn đạp (dùng chân), pedestrian - người đi bộ, podium - bục (đứng bằng chân), tripod - chân máy (ba chân), expedite - đẩy nhanh (giải phóng chân – tránh trì trệ), centipede - con rết (nhiều chân)

scope

Nghĩa: nhìn

Ví dụ: telescope - kính thiên văn (nhìn xa), microscope - kính hiển vi (nhìn nhỏ), horoscope - tử vi (nhìn giờ – định mệnh), periscope - tiềm vọng kính (nhìn quanh), stethoscope - ống nghe (nhìn qua âm tim/phổi), kaleidoscope - kính vạn hoa (nhìn hình đẹp)

chron

Nghĩa: thời gian

Ví dụ: chronological - theo trình tự thời gian, chronic - mãn tính (kéo dài), synchronize - đồng bộ (cùng thời điểm), chronicle - biên niên sử, chronometer - đồng hồ đo thời gian, anachronism - lỗi thời (lệch thời gian)

therm

Nghĩa: nhiệt

Ví dụ: thermal - nhiệt, thermometer - nhiệt kế, thermostat - bộ điều nhiệt, hypothermia - hạ thân nhiệt, geothermal - địa nhiệt, exothermic - tỏa nhiệt

meter/metr

Nghĩa: đo lường

Ví dụ: meter - mét, thermometer - nhiệt kế (đo nhiệt), perimeter - chu vi (đo quanh), diameter - đường kính (đo xuyên), geometry - hình học (đo đất), symmetry - đối xứng (cân đo đều)

path

Nghĩa: cảm xúc, bệnh

Ví dụ: sympathy - cảm thông (cảm cùng), empathy - đồng cảm (cảm trong), pathetic - thảm hại (gây cảm xúc), apathy - thờ ơ (không cảm), pathology - bệnh lý, telepathy - thần giao cách cảm (cảm từ xa)

phil

Nghĩa: yêu

Ví dụ: philosophy - triết học (yêu trí tuệ), philanthropist - nhà từ thiện (yêu nhân loại), Philadelphia - Philadelphia (thành phố của tình huynh đệ), bibliophile - mê sách (yêu sách), philharmonic - dàn nhạc (yêu âm nhạc), anglophile - mê Anh (yêu văn hóa Anh)

auto

Nghĩa: tự

Ví dụ: automatic - tự động, automobile - ô tô (xe tự chạy), autobiography - tự truyện, autograph - chữ ký (tự viết), autonomous - tự trị, autopilot - lái tự động

tele

Nghĩa: xa

Ví dụ: telephone - điện thoại, television - truyền hình, telescope - kính thiên văn, telegram - điện tín, telepathy - thần giao cách cảm, telecommunication - viễn thông

micro

Nghĩa: nhỏ

Ví dụ: microscope - kính hiển vi, microphone - micro, microwave - lò vi sóng, microorganism - vi sinh vật, microchip - vi mạch, microbiology - vi sinh học

poly

Nghĩa: nhiều

Ví dụ: polygon - đa giác, polyester - polyester (nhiều chuỗi), monopoly - độc quyền (kiểm soát nhiều), polygamy - đa thê, polynomial - đa thức, polytheism - đa thần

mono

Nghĩa: một

Ví dụ: monopoly - độc quyền, monologue - độc thoại, monotone - đơn điệu, monarchy - chế độ quân chủ, monochrome - đơn sắc, monocle - kính một mắt

bene

Nghĩa: tốt

Ví dụ: benefit - lợi ích, beneficial - có lợi, benefactor - ân nhân, benevolent - nhân từ, benediction - lời chúc phúc, benign - lành tính

mal

Nghĩa: xấu

Ví dụ: malicious - ác ý, malfunction - trục trặc, malnutrition - suy dinh dưỡng, malpractice - sai sót y khoa, malevolent - hiểm độc, malady - căn bệnh

multi

Nghĩa: nhiều

Ví dụ: multiple - bội số, multiply - nhân, multimedia - đa phương tiện, multicultural - đa văn hóa, multitude - đám đông, multitask - đa nhiệm

uni

Nghĩa: một

Ví dụ: uniform - đồng phục, unite - thống nhất, unique - độc nhất, universe - vũ trụ, universal - toàn cầu, unicorn - kỳ lân

circum

Nghĩa: xung quanh

Ví dụ: circumference - chu vi, circumstance - hoàn cảnh, circumnavigate - đi vòng quanh, circumvent - lách luật (vòng qua), circumscribe - giới hạn (vẽ quanh), circuit - mạch điện

pre

Nghĩa: trước

Ví dụ: predict - dự đoán, prevent - ngăn chặn, prepare - chuẩn bị, prefix - tiền tố, preview - xem trước, prehistoric - tiền sử

post

Nghĩa: sau

Ví dụ: postpone - hoãn, postwar - hậu chiến, postscript - tái bút, posterior - phía sau, postgraduate - sau đại học, postmortem - khám nghiệm tử thi

re

Nghĩa: lại, trở lại

Ví dụ: return - quay lại, review - xem lại, repeat - lặp lại, revise - sửa lại, restore - khôi phục, reverse - đảo ngược

trans

Nghĩa: qua, vượt

Ví dụ: transport - vận chuyển, transfer - chuyển, transform - biến đổi, translate - dịch, transaction - giao dịch, transparent - trong suốt

sub

Nghĩa: dưới

Ví dụ: subway - tàu điện ngầm, submarine - tàu ngầm, substitute - thay thế, subtract - trừ, submerge - chìm, subordinate - cấp dưới

super

Nghĩa: trên, vượt

Ví dụ: superior - cấp trên, supernatural - siêu nhiên, supervise - giám sát, supersede - thay thế, superb - tuyệt vời, superficial - nông cạn

aqua

Nghĩa: nước

Ví dụ: aquarium - bể cá, aquatic - dưới nước, aqueduct - cống dẫn nước, aquifer - tầng ngậm nước, aquamarine - ngọc xanh biển, subaquatic - dưới nước

astr

Nghĩa: ngôi sao

Ví dụ: astronomy - thiên văn học, astrology - chiêm tinh, asteroid - tiểu hành tinh, astronaut - phi hành gia, astrophysics - vật lý thiên văn, disaster - thảm họa (sao xấu)

cent

Nghĩa: trăm

Ví dụ: century - thế kỷ, percent - phần trăm, centimeter - centimet, centipede - con rết, centennial - trăm năm, centigrade - độ C

cred

Nghĩa: tin tưởng

Ví dụ: credit - tín dụng, incredible - không thể tin, credible - đáng tin, credential - chứng chỉ, creed - tín điều, discredit - mất uy tín

dem

Nghĩa: nhân dân

Ví dụ: democracy - dân chủ, demographic - nhân khẩu học, epidemic - dịch bệnh, demagogue - kẻ mị dân, endemic - đặc hữu, pandemic - đại dịch

derm

Nghĩa: da

Ví dụ: dermatology - da liễu, epidermis - biểu bì, hypodermic - dưới da, dermatitis - viêm da, taxidermy - nhồi xác, pachyderm - thú da dày

hydr

Nghĩa: nước

Ví dụ: hydrate - hydrat hóa, dehydrate - mất nước, hydroelectric - thủy điện, hydrant - vòi chữa cháy, hydrophobic - kỵ nước, hydroponics - thủy canh

morph

Nghĩa: hình dạng

Ví dụ: morphology - hình thái học, metamorphosis - biến hình, amorphous - vô định hình, anthropomorphic - nhân hình hóa, morpheme - hình vị, geomorphic - địa hình

psych

Nghĩa: tâm trí

Ví dụ: psychology - tâm lý học, psychic - tâm linh, psychiatry - tâm thần học, psychosis - loạn thần, psychotherapy - tâm lý trị liệu, metempsychosis - luân hồi

sect

Nghĩa: cắt

Ví dụ: section - phần, intersect - giao nhau, dissect - mổ xẻ, bisect - chia đôi, sect - giáo phái, vivisection - mổ sống

tri

Nghĩa: ba

Ví dụ: triangle - tam giác, tricycle - xe ba bánh, triple - gấp ba, trilogy - bộ ba, tripod - chân máy, triumvirate - bộ ba cầm quyền

verb

Nghĩa: từ

Ví dụ: verbal - bằng lời, verbatim - nguyên văn, proverb - tục ngữ, adverb - trạng từ, verbose - dài dòng, verbiage - sự dùng từ

viv/vit

Nghĩa: sự sống

Ví dụ: vivid - sống động (đầy sức sống), revive - hồi sinh, vital - quan trọng (liên quan sống còn), vitamin - vitamin, vivacious - sôi nổi, survive - sống sót

anthrop

Nghĩa: con người

Ví dụ: anthropology - nhân học, philanthropy - từ thiện, misanthrope - người ghét đời, anthropomorphic - nhân hình hóa, anthropoid - dạng người, lycanthrope - người hóa sói

arch

Nghĩa: thủ lĩnh

Ví dụ: monarch - quân chủ, hierarchy - hệ thống cấp bậc, anarchy - vô chính phủ, archbishop - tổng giám mục, matriarch - nữ tộc trưởng, architect - kiến trúc sư

cide

Nghĩa: giết

Ví dụ: homicide - giết người, suicide - tự tử, insecticide - thuốc trừ sâu, genocide - diệt chủng, pesticide - thuốc trừ sâu, fungicide - thuốc diệt nấm

cogn

Nghĩa: biết

Ví dụ: recognize - nhận ra, cognitive - nhận thức, cognition - nhận thức, incognito - ẩn danh, precognition - tiên tri, cognizant - nhận thức

corp

Nghĩa: cơ thể

Ví dụ: corporation - tập đoàn, corpse - xác chết, incorporate - hợp nhất, corporeal - vật chất, corpus - bộ sưu tập, corpulent - béo phì

dyna

Nghĩa: sức mạnh

Ví dụ: dynamic - năng động, dynamite - thuốc nổ, dynasty - triều đại, aerodynamic - khí động học, dynamo - máy phát điện, hydrodynamic - thủy động lực

gen

Nghĩa: sinh ra, giống

Ví dụ: generate - tạo ra, genetics - di truyền, generation - thế hệ, genealogy - phả hệ, genesis - nguồn gốc, eugenics - ưu sinh

hetero

Nghĩa: khác

Ví dụ: heterogeneous - không đồng nhất, heterosexual - dị tính, heteronym - từ đồng âm khác nghĩa, heterodox - dị giáo, heterozygote - thể dị hợp

homo

Nghĩa: giống

Ví dụ: homogeneous - đồng nhất, homosexual - đồng tính, homonym - từ đồng âm, homogenize - đồng nhất hóa, homophone - âm giống, homologous - tương đồng

macro

Nghĩa: lớn

Ví dụ: macroscopic - vĩ mô, macroeconomic - kinh tế vĩ mô, macromolecule - đại phân tử, macrocosm - vũ trụ, macronutrient - dinh dưỡng đa lượng

mega

Nghĩa: lớn

Ví dụ: megabyte - megabyte, megaphone - loa phóng thanh, megalith - đá lớn, megalomania - chứng hoang tưởng, megastar - ngôi sao lớn, megawatt - megawatt

omni

Nghĩa: tất cả

Ví dụ: omnipotent - toàn năng, omniscient - toàn tri, omnipresent - hiện diện khắp nơi, omnivore - ăn tạp, omnibus - tuyển tập, omnidirectional - đa hướng

photo

Nghĩa: ánh sáng

Ví dụ: photograph - ảnh, photosynthesis - quang hợp, photocopy - sao chép, photon - photon, photogenic - ăn ảnh, photovoltaic - quang điện

pseudo

Nghĩa: giả

Ví dụ: pseudonym - bút danh, pseudoscience - giả khoa học, pseudopod - chân giả, pseudo-intellectual - trí thức giả, pseudocode - mã giả

retro

Nghĩa: lùi lại

Ví dụ: retrospect - nhìn lại, retroactive - có hiệu lực trở về trước, retrograde - thoái bộ, retrofit - cải tiến, retrospective - hồi cứu, retrovirus - retrovirus

soph

Nghĩa: trí tuệ

Ví dụ: philosophy - triết học, sophisticated - tinh vi, sophomore - sinh viên năm hai, sophistry - ngụy biện, sophist - nhà ngụy biện, pansophy - toàn tri

theo

Nghĩa: thần

Ví dụ: theology - thần học, theist - người có thần, atheist - vô thần, polytheism - đa thần, pantheon - đền thờ, theocracy - thần quyền

vor

Nghĩa: ăn

Ví dụ: carnivore - ăn thịt, herbivore - ăn cỏ, omnivore - ăn tạp, voracious - tham ăn, devour - nuốt chửng, insectivore - ăn côn trùng

Về Gốc từ Hy Lạp và La Tinh

Một phần đáng kể từ vựng tiếng Anh bắt nguồn từ Hy Lạp và La Tinh. Học các gốc từ này giúp bạn hiểu nghĩa của hàng ngàn từ vựng.

Nhận biết gốc từ giúp bạn đánh vần, hiểu và ghi nhớ từ vựng mới hiệu quả hơn.

Các gốc từ này thường xuất hiện trong thuật ngữ học thuật, khoa học và kỹ thuật.