Học các gốc từ Hy Lạp và La Tinh phổ biến để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh. Hiểu rõ nguồn gốc từ ngữ giúp bạn suy luận nghĩa của từ mới.
Danh sách Gốc từ
| Gốc từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| port | mang, chuyên chở | transport - vận chuyển (mang qua), report - báo cáo (mang thông tin quay lại), support - hỗ trợ (mang sự nâng đỡ từ dưới), export - xuất khẩu (mang ra ngoài), import - nhập khẩu (mang vào trong), portable - di động (có thể mang theo) |
| dict | nói | predict - dự đoán (nói trước), dictate - ra lệnh (nói để ghi), dictionary - từ điển (sách ghi từ và nghĩa), contradict - mâu thuẫn (nói ngược lại), verdict - phán quyết (lời nói sự thật), benediction - lời chúc phúc (lời nói tốt lành) |
| struct | xây dựng | structure - cấu trúc (cái được dựng nên), construct - xây dựng (dựng lên), instruct - hướng dẫn (xây dựng kiến thức trong người), destruction - phá hủy (phá cái đã dựng), infrastructure - cơ sở hạ tầng (cấu trúc nền), reconstruction - tái thiết (xây dựng lại) |
| spec/spect | nhìn, xem | inspect - kiểm tra (xem kỹ), respect - tôn trọng (nhìn lại với trân trọng), spectator - khán giả (người xem), suspect - nghi ngờ (nhìn với dè chừng), perspective - góc nhìn (cách nhìn xuyên qua), retrospect - nhìn lại (xem quá khứ) |
| scrib/script | viết | describe - mô tả (viết ra chi tiết), prescribe - kê đơn (viết trước hướng dẫn), manuscript - bản thảo (viết tay), scripture - kinh thánh (sách linh thiêng), transcribe - chép lại (viết sang), inscription - chữ khắc (viết vào bề mặt) |
| tract | kéo | attract - thu hút (kéo về), contract - hợp đồng (kéo các bên lại với nhau), distract - làm xao nhãng (kéo sự chú ý đi), extract - trích xuất (kéo ra), subtract - trừ (kéo bớt đi), traction - lực kéo (sức kéo tiếp xúc) |
| ject | ném, phóng | project - dự án/phóng (cái được phóng về phía trước), reject - từ chối (ném trả lại), inject - tiêm (phóng vào trong), eject - đẩy ra (ném ra ngoài), object - phản đối (cái bị ném vào tranh luận), subject - chủ đề/chịu (cái bị đặt dưới quyền) |
| form | hình dạng | transform - biến đổi (thay hình đổi dạng), inform - thông báo (đưa kiến thức vào khuôn dạng), reform - cải cách (tạo hình lại), uniform - đồng phục (cùng một dạng), formation - sự hình thành, formality - hình thức (thủ tục cố định) |
| miss/mit | gửi | mission - nhiệm vụ (việc được gửi đi), transmit - truyền (gửi qua), submit - nộp (gửi vào dưới quyền), permit - cho phép (gửi qua rào cản), admission - nhập học (việc được gửi vào), emit - phát ra (gửi ra ngoài) |
| duc/duct | dẫn | produce - sản xuất (dẫn ra ngoài), reduce - giảm (dẫn trở lại mức thấp), conduct - tiến hành (dẫn dắt), educate - giáo dục (dẫn ra khỏi vô minh), introduce - giới thiệu (dẫn vào), deduct - khấu trừ (dẫn đi, bớt lại) |
| pos/pon | đặt | position - vị trí (chỗ được đặt), compose - sáng tác (đặt các phần lại), expose - phơi bày (đặt ra ngoài), oppose - phản đối (đặt đối nghịch), postpone - hoãn (đặt sang sau), component - thành phần (phần được đặt cùng) |
| tend/tens | kéo dài | extend - mở rộng (kéo dài ra), intend - dự định (hướng sự kéo dài vào mục tiêu), pretend - giả vờ (duỗi ra vẻ ngoài không thật), tension - căng thẳng (trạng thái bị kéo), intense - mãnh liệt (bị kéo căng cao), extensive - rộng lớn (kéo dài khắp nơi) |
| graph | viết, vẽ | paragraph - đoạn văn (phần văn được viết cạnh), biography - tiểu sử (ghi chép về đời người), autograph - chữ ký (chữ tự viết), photograph - ảnh (vẽ bằng ánh sáng), graphic - đồ họa (liên quan viết/vẽ), geography - địa lý (ghi chép về trái đất) |
| log/logy | lời nói, khoa học | biology - sinh học (khoa học về sự sống), psychology - tâm lý học (khoa học về tâm trí), technology - công nghệ (khoa học về kỹ thuật), dialogue - đối thoại (nói qua lại), apology - xin lỗi (lời nói biện minh), geology - địa chất học (khoa học về trái đất) |
| vis/vid | nhìn | vision - tầm nhìn, video - video (tôi nhìn – từ Latin), visible - hữu hình (có thể nhìn thấy), evidence - bằng chứng (cái được nhìn thấy), provide - cung cấp (nhìn trước để chuẩn bị), supervise - giám sát (nhìn từ trên xuống) |
| aud | nghe | audio - âm thanh, audience - khán giả (người nghe), audible - có thể nghe, auditorium - giảng đường (nơi để nghe), audition - thử giọng (buổi nghe trình diễn), inaudible - không nghe được |
| cap/cept | bắt, nắm | capture - bắt giữ (nắm lấy bằng lực), accept - chấp nhận (nắm lấy một cách sẵn lòng), concept - khái niệm (ý tưởng được nắm lại), capable - có khả năng (có thể nắm/giải quyết), intercept - đánh chặn (nắm giữa đường), reception - lễ tiếp đón (hành động tiếp nhận) |
| fac/fact | làm | factory - nhà máy (nơi làm ra), manufacture - sản xuất (làm bằng tay), faculty - năng lực (khả năng làm), facilitate - tạo điều kiện (làm cho dễ), artifact - hiện vật (vật được làm ra), benefactor - ân nhân (người làm điều tốt) |
| phon | âm thanh | telephone - điện thoại (âm thanh từ xa), microphone - micro (khuếch đại âm nhỏ), symphony - giao hưởng (âm thanh hòa hợp), phonics - ngữ âm (học âm tiếng), saxophone - kèn sax (nhạc cụ phát âm), megaphone - loa phóng thanh (phóng âm lớn) |
| sens/sent | cảm giác | sense - giác quan, consent - đồng ý (cảm thấy cùng nhau), sentiment - tình cảm (cảm xúc được bày tỏ), sensor - cảm biến (thiết bị cảm), sensible - hợp lý (có khả năng cảm/nhận), resentment - oán giận (cảm xúc dồn nén) |
| bio | sự sống | biology - sinh học, biography - tiểu sử, antibiotic - kháng sinh (chống sự sống vi khuẩn), biodiversity - đa dạng sinh học, biochemistry - hóa sinh, autobiography - tự truyện |
| geo | trái đất | geography - địa lý (ghi chép về đất), geology - địa chất (nghiên cứu đất/đá), geometry - hình học (đo đất), geothermal - địa nhiệt (nhiệt từ đất), geopolitics - địa chính trị (chính trị về lãnh thổ), geocentric - địa tâm (trái đất làm trung tâm) |
| pend/pens | treo, cân | depend - phụ thuộc (treo vào), suspend - treo, pending - chờ xử lý (đang treo), expense - chi phí (tiền được cân đo chi ra), pendulum - con lắc (vật treo dao động), independent - độc lập (không treo vào ai) |
| rupt | phá vỡ | interrupt - ngắt lời (bẻ gãy giữa chừng), disrupt - gây rối (phá vỡ trật tự), erupt - phun trào (bùng phá ra), bankrupt - phá sản (gãy ghế – biểu tượng thất bại), corrupt - tham nhũng (hỏng đạo đức), rupture - vỡ (sự đứt gãy) |
| press | ép, nhấn | pressure - áp lực (lực ép), express - diễn đạt (ép ra lời), impress - gây ấn tượng (in sâu vào), compress - nén (ép lại), depress - chán nản (ấn xuống tinh thần), suppress - đàn áp (ép xuống, kìm nén) |
| voc/vok | gọi | vocabulary - từ vựng (tập hợp từ được gọi), vocal - giọng hát (liên quan gọi bằng âm), invoke - kêu gọi, provoke - khiêu khích (gọi ra phản ứng), advocate - ủng hộ (kêu gọi vì ai), revoke - thu hồi (gọi lại) |
| manu | tay | manual - sổ tay (dùng tay), manufacture - sản xuất (làm bằng tay), manuscript - bản thảo (viết tay), manipulate - thao túng (điều khiển bằng tay/khéo léo), manicure - làm móng (chăm tay), emancipate - giải phóng (thả khỏi tay kiểm soát) |
| ped/pod | chân | pedal - bàn đạp (dùng chân), pedestrian - người đi bộ, podium - bục (đứng bằng chân), tripod - chân máy (ba chân), expedite - đẩy nhanh (giải phóng chân – tránh trì trệ), centipede - con rết (nhiều chân) |
| scope | nhìn | telescope - kính thiên văn (nhìn xa), microscope - kính hiển vi (nhìn nhỏ), horoscope - tử vi (nhìn giờ – định mệnh), periscope - tiềm vọng kính (nhìn quanh), stethoscope - ống nghe (nhìn qua âm tim/phổi), kaleidoscope - kính vạn hoa (nhìn hình đẹp) |
| chron | thời gian | chronological - theo trình tự thời gian, chronic - mãn tính (kéo dài), synchronize - đồng bộ (cùng thời điểm), chronicle - biên niên sử, chronometer - đồng hồ đo thời gian, anachronism - lỗi thời (lệch thời gian) |
| therm | nhiệt | thermal - nhiệt, thermometer - nhiệt kế, thermostat - bộ điều nhiệt, hypothermia - hạ thân nhiệt, geothermal - địa nhiệt, exothermic - tỏa nhiệt |
| meter/metr | đo lường | meter - mét, thermometer - nhiệt kế (đo nhiệt), perimeter - chu vi (đo quanh), diameter - đường kính (đo xuyên), geometry - hình học (đo đất), symmetry - đối xứng (cân đo đều) |
| path | cảm xúc, bệnh | sympathy - cảm thông (cảm cùng), empathy - đồng cảm (cảm trong), pathetic - thảm hại (gây cảm xúc), apathy - thờ ơ (không cảm), pathology - bệnh lý, telepathy - thần giao cách cảm (cảm từ xa) |
| phil | yêu | philosophy - triết học (yêu trí tuệ), philanthropist - nhà từ thiện (yêu nhân loại), Philadelphia - Philadelphia (thành phố của tình huynh đệ), bibliophile - mê sách (yêu sách), philharmonic - dàn nhạc (yêu âm nhạc), anglophile - mê Anh (yêu văn hóa Anh) |
| auto | tự | automatic - tự động, automobile - ô tô (xe tự chạy), autobiography - tự truyện, autograph - chữ ký (tự viết), autonomous - tự trị, autopilot - lái tự động |
| tele | xa | telephone - điện thoại, television - truyền hình, telescope - kính thiên văn, telegram - điện tín, telepathy - thần giao cách cảm, telecommunication - viễn thông |
| micro | nhỏ | microscope - kính hiển vi, microphone - micro, microwave - lò vi sóng, microorganism - vi sinh vật, microchip - vi mạch, microbiology - vi sinh học |
| poly | nhiều | polygon - đa giác, polyester - polyester (nhiều chuỗi), monopoly - độc quyền (kiểm soát nhiều), polygamy - đa thê, polynomial - đa thức, polytheism - đa thần |
| mono | một | monopoly - độc quyền, monologue - độc thoại, monotone - đơn điệu, monarchy - chế độ quân chủ, monochrome - đơn sắc, monocle - kính một mắt |
| bene | tốt | benefit - lợi ích, beneficial - có lợi, benefactor - ân nhân, benevolent - nhân từ, benediction - lời chúc phúc, benign - lành tính |
| mal | xấu | malicious - ác ý, malfunction - trục trặc, malnutrition - suy dinh dưỡng, malpractice - sai sót y khoa, malevolent - hiểm độc, malady - căn bệnh |
| multi | nhiều | multiple - bội số, multiply - nhân, multimedia - đa phương tiện, multicultural - đa văn hóa, multitude - đám đông, multitask - đa nhiệm |
| uni | một | uniform - đồng phục, unite - thống nhất, unique - độc nhất, universe - vũ trụ, universal - toàn cầu, unicorn - kỳ lân |
| circum | xung quanh | circumference - chu vi, circumstance - hoàn cảnh, circumnavigate - đi vòng quanh, circumvent - lách luật (vòng qua), circumscribe - giới hạn (vẽ quanh), circuit - mạch điện |
| pre | trước | predict - dự đoán, prevent - ngăn chặn, prepare - chuẩn bị, prefix - tiền tố, preview - xem trước, prehistoric - tiền sử |
| post | sau | postpone - hoãn, postwar - hậu chiến, postscript - tái bút, posterior - phía sau, postgraduate - sau đại học, postmortem - khám nghiệm tử thi |
| re | lại, trở lại | return - quay lại, review - xem lại, repeat - lặp lại, revise - sửa lại, restore - khôi phục, reverse - đảo ngược |
| trans | qua, vượt | transport - vận chuyển, transfer - chuyển, transform - biến đổi, translate - dịch, transaction - giao dịch, transparent - trong suốt |
| sub | dưới | subway - tàu điện ngầm, submarine - tàu ngầm, substitute - thay thế, subtract - trừ, submerge - chìm, subordinate - cấp dưới |
| super | trên, vượt | superior - cấp trên, supernatural - siêu nhiên, supervise - giám sát, supersede - thay thế, superb - tuyệt vời, superficial - nông cạn |
| aqua | nước | aquarium - bể cá, aquatic - dưới nước, aqueduct - cống dẫn nước, aquifer - tầng ngậm nước, aquamarine - ngọc xanh biển, subaquatic - dưới nước |
| astr | ngôi sao | astronomy - thiên văn học, astrology - chiêm tinh, asteroid - tiểu hành tinh, astronaut - phi hành gia, astrophysics - vật lý thiên văn, disaster - thảm họa (sao xấu) |
| cent | trăm | century - thế kỷ, percent - phần trăm, centimeter - centimet, centipede - con rết, centennial - trăm năm, centigrade - độ C |
| cred | tin tưởng | credit - tín dụng, incredible - không thể tin, credible - đáng tin, credential - chứng chỉ, creed - tín điều, discredit - mất uy tín |
| dem | nhân dân | democracy - dân chủ, demographic - nhân khẩu học, epidemic - dịch bệnh, demagogue - kẻ mị dân, endemic - đặc hữu, pandemic - đại dịch |
| derm | da | dermatology - da liễu, epidermis - biểu bì, hypodermic - dưới da, dermatitis - viêm da, taxidermy - nhồi xác, pachyderm - thú da dày |
| hydr | nước | hydrate - hydrat hóa, dehydrate - mất nước, hydroelectric - thủy điện, hydrant - vòi chữa cháy, hydrophobic - kỵ nước, hydroponics - thủy canh |
| morph | hình dạng | morphology - hình thái học, metamorphosis - biến hình, amorphous - vô định hình, anthropomorphic - nhân hình hóa, morpheme - hình vị, geomorphic - địa hình |
| psych | tâm trí | psychology - tâm lý học, psychic - tâm linh, psychiatry - tâm thần học, psychosis - loạn thần, psychotherapy - tâm lý trị liệu, metempsychosis - luân hồi |
| sect | cắt | section - phần, intersect - giao nhau, dissect - mổ xẻ, bisect - chia đôi, sect - giáo phái, vivisection - mổ sống |
| tri | ba | triangle - tam giác, tricycle - xe ba bánh, triple - gấp ba, trilogy - bộ ba, tripod - chân máy, triumvirate - bộ ba cầm quyền |
| verb | từ | verbal - bằng lời, verbatim - nguyên văn, proverb - tục ngữ, adverb - trạng từ, verbose - dài dòng, verbiage - sự dùng từ |
| viv/vit | sự sống | vivid - sống động (đầy sức sống), revive - hồi sinh, vital - quan trọng (liên quan sống còn), vitamin - vitamin, vivacious - sôi nổi, survive - sống sót |
| anthrop | con người | anthropology - nhân học, philanthropy - từ thiện, misanthrope - người ghét đời, anthropomorphic - nhân hình hóa, anthropoid - dạng người, lycanthrope - người hóa sói |
| arch | thủ lĩnh | monarch - quân chủ, hierarchy - hệ thống cấp bậc, anarchy - vô chính phủ, archbishop - tổng giám mục, matriarch - nữ tộc trưởng, architect - kiến trúc sư |
| cide | giết | homicide - giết người, suicide - tự tử, insecticide - thuốc trừ sâu, genocide - diệt chủng, pesticide - thuốc trừ sâu, fungicide - thuốc diệt nấm |
| cogn | biết | recognize - nhận ra, cognitive - nhận thức, cognition - nhận thức, incognito - ẩn danh, precognition - tiên tri, cognizant - nhận thức |
| corp | cơ thể | corporation - tập đoàn, corpse - xác chết, incorporate - hợp nhất, corporeal - vật chất, corpus - bộ sưu tập, corpulent - béo phì |
| dyna | sức mạnh | dynamic - năng động, dynamite - thuốc nổ, dynasty - triều đại, aerodynamic - khí động học, dynamo - máy phát điện, hydrodynamic - thủy động lực |
| gen | sinh ra, giống | generate - tạo ra, genetics - di truyền, generation - thế hệ, genealogy - phả hệ, genesis - nguồn gốc, eugenics - ưu sinh |
| hetero | khác | heterogeneous - không đồng nhất, heterosexual - dị tính, heteronym - từ đồng âm khác nghĩa, heterodox - dị giáo, heterozygote - thể dị hợp |
| homo | giống | homogeneous - đồng nhất, homosexual - đồng tính, homonym - từ đồng âm, homogenize - đồng nhất hóa, homophone - âm giống, homologous - tương đồng |
| macro | lớn | macroscopic - vĩ mô, macroeconomic - kinh tế vĩ mô, macromolecule - đại phân tử, macrocosm - vũ trụ, macronutrient - dinh dưỡng đa lượng |
| mega | lớn | megabyte - megabyte, megaphone - loa phóng thanh, megalith - đá lớn, megalomania - chứng hoang tưởng, megastar - ngôi sao lớn, megawatt - megawatt |
| omni | tất cả | omnipotent - toàn năng, omniscient - toàn tri, omnipresent - hiện diện khắp nơi, omnivore - ăn tạp, omnibus - tuyển tập, omnidirectional - đa hướng |
| photo | ánh sáng | photograph - ảnh, photosynthesis - quang hợp, photocopy - sao chép, photon - photon, photogenic - ăn ảnh, photovoltaic - quang điện |
| pseudo | giả | pseudonym - bút danh, pseudoscience - giả khoa học, pseudopod - chân giả, pseudo-intellectual - trí thức giả, pseudocode - mã giả |
| retro | lùi lại | retrospect - nhìn lại, retroactive - có hiệu lực trở về trước, retrograde - thoái bộ, retrofit - cải tiến, retrospective - hồi cứu, retrovirus - retrovirus |
| soph | trí tuệ | philosophy - triết học, sophisticated - tinh vi, sophomore - sinh viên năm hai, sophistry - ngụy biện, sophist - nhà ngụy biện, pansophy - toàn tri |
| theo | thần | theology - thần học, theist - người có thần, atheist - vô thần, polytheism - đa thần, pantheon - đền thờ, theocracy - thần quyền |
| vor | ăn | carnivore - ăn thịt, herbivore - ăn cỏ, omnivore - ăn tạp, voracious - tham ăn, devour - nuốt chửng, insectivore - ăn côn trùng |
port
Nghĩa: mang, chuyên chở
Ví dụ: transport - vận chuyển (mang qua), report - báo cáo (mang thông tin quay lại), support - hỗ trợ (mang sự nâng đỡ từ dưới), export - xuất khẩu (mang ra ngoài), import - nhập khẩu (mang vào trong), portable - di động (có thể mang theo)
dict
Nghĩa: nói
Ví dụ: predict - dự đoán (nói trước), dictate - ra lệnh (nói để ghi), dictionary - từ điển (sách ghi từ và nghĩa), contradict - mâu thuẫn (nói ngược lại), verdict - phán quyết (lời nói sự thật), benediction - lời chúc phúc (lời nói tốt lành)
struct
Nghĩa: xây dựng
Ví dụ: structure - cấu trúc (cái được dựng nên), construct - xây dựng (dựng lên), instruct - hướng dẫn (xây dựng kiến thức trong người), destruction - phá hủy (phá cái đã dựng), infrastructure - cơ sở hạ tầng (cấu trúc nền), reconstruction - tái thiết (xây dựng lại)
spec/spect
Nghĩa: nhìn, xem
Ví dụ: inspect - kiểm tra (xem kỹ), respect - tôn trọng (nhìn lại với trân trọng), spectator - khán giả (người xem), suspect - nghi ngờ (nhìn với dè chừng), perspective - góc nhìn (cách nhìn xuyên qua), retrospect - nhìn lại (xem quá khứ)
scrib/script
Nghĩa: viết
Ví dụ: describe - mô tả (viết ra chi tiết), prescribe - kê đơn (viết trước hướng dẫn), manuscript - bản thảo (viết tay), scripture - kinh thánh (sách linh thiêng), transcribe - chép lại (viết sang), inscription - chữ khắc (viết vào bề mặt)
tract
Nghĩa: kéo
Ví dụ: attract - thu hút (kéo về), contract - hợp đồng (kéo các bên lại với nhau), distract - làm xao nhãng (kéo sự chú ý đi), extract - trích xuất (kéo ra), subtract - trừ (kéo bớt đi), traction - lực kéo (sức kéo tiếp xúc)
ject
Nghĩa: ném, phóng
Ví dụ: project - dự án/phóng (cái được phóng về phía trước), reject - từ chối (ném trả lại), inject - tiêm (phóng vào trong), eject - đẩy ra (ném ra ngoài), object - phản đối (cái bị ném vào tranh luận), subject - chủ đề/chịu (cái bị đặt dưới quyền)
form
Nghĩa: hình dạng
Ví dụ: transform - biến đổi (thay hình đổi dạng), inform - thông báo (đưa kiến thức vào khuôn dạng), reform - cải cách (tạo hình lại), uniform - đồng phục (cùng một dạng), formation - sự hình thành, formality - hình thức (thủ tục cố định)
miss/mit
Nghĩa: gửi
Ví dụ: mission - nhiệm vụ (việc được gửi đi), transmit - truyền (gửi qua), submit - nộp (gửi vào dưới quyền), permit - cho phép (gửi qua rào cản), admission - nhập học (việc được gửi vào), emit - phát ra (gửi ra ngoài)
duc/duct
Nghĩa: dẫn
Ví dụ: produce - sản xuất (dẫn ra ngoài), reduce - giảm (dẫn trở lại mức thấp), conduct - tiến hành (dẫn dắt), educate - giáo dục (dẫn ra khỏi vô minh), introduce - giới thiệu (dẫn vào), deduct - khấu trừ (dẫn đi, bớt lại)
pos/pon
Nghĩa: đặt
Ví dụ: position - vị trí (chỗ được đặt), compose - sáng tác (đặt các phần lại), expose - phơi bày (đặt ra ngoài), oppose - phản đối (đặt đối nghịch), postpone - hoãn (đặt sang sau), component - thành phần (phần được đặt cùng)
tend/tens
Nghĩa: kéo dài
Ví dụ: extend - mở rộng (kéo dài ra), intend - dự định (hướng sự kéo dài vào mục tiêu), pretend - giả vờ (duỗi ra vẻ ngoài không thật), tension - căng thẳng (trạng thái bị kéo), intense - mãnh liệt (bị kéo căng cao), extensive - rộng lớn (kéo dài khắp nơi)
graph
Nghĩa: viết, vẽ
Ví dụ: paragraph - đoạn văn (phần văn được viết cạnh), biography - tiểu sử (ghi chép về đời người), autograph - chữ ký (chữ tự viết), photograph - ảnh (vẽ bằng ánh sáng), graphic - đồ họa (liên quan viết/vẽ), geography - địa lý (ghi chép về trái đất)
log/logy
Nghĩa: lời nói, khoa học
Ví dụ: biology - sinh học (khoa học về sự sống), psychology - tâm lý học (khoa học về tâm trí), technology - công nghệ (khoa học về kỹ thuật), dialogue - đối thoại (nói qua lại), apology - xin lỗi (lời nói biện minh), geology - địa chất học (khoa học về trái đất)
vis/vid
Nghĩa: nhìn
Ví dụ: vision - tầm nhìn, video - video (tôi nhìn – từ Latin), visible - hữu hình (có thể nhìn thấy), evidence - bằng chứng (cái được nhìn thấy), provide - cung cấp (nhìn trước để chuẩn bị), supervise - giám sát (nhìn từ trên xuống)
aud
Nghĩa: nghe
Ví dụ: audio - âm thanh, audience - khán giả (người nghe), audible - có thể nghe, auditorium - giảng đường (nơi để nghe), audition - thử giọng (buổi nghe trình diễn), inaudible - không nghe được
cap/cept
Nghĩa: bắt, nắm
Ví dụ: capture - bắt giữ (nắm lấy bằng lực), accept - chấp nhận (nắm lấy một cách sẵn lòng), concept - khái niệm (ý tưởng được nắm lại), capable - có khả năng (có thể nắm/giải quyết), intercept - đánh chặn (nắm giữa đường), reception - lễ tiếp đón (hành động tiếp nhận)
fac/fact
Nghĩa: làm
Ví dụ: factory - nhà máy (nơi làm ra), manufacture - sản xuất (làm bằng tay), faculty - năng lực (khả năng làm), facilitate - tạo điều kiện (làm cho dễ), artifact - hiện vật (vật được làm ra), benefactor - ân nhân (người làm điều tốt)
phon
Nghĩa: âm thanh
Ví dụ: telephone - điện thoại (âm thanh từ xa), microphone - micro (khuếch đại âm nhỏ), symphony - giao hưởng (âm thanh hòa hợp), phonics - ngữ âm (học âm tiếng), saxophone - kèn sax (nhạc cụ phát âm), megaphone - loa phóng thanh (phóng âm lớn)
sens/sent
Nghĩa: cảm giác
Ví dụ: sense - giác quan, consent - đồng ý (cảm thấy cùng nhau), sentiment - tình cảm (cảm xúc được bày tỏ), sensor - cảm biến (thiết bị cảm), sensible - hợp lý (có khả năng cảm/nhận), resentment - oán giận (cảm xúc dồn nén)
bio
Nghĩa: sự sống
Ví dụ: biology - sinh học, biography - tiểu sử, antibiotic - kháng sinh (chống sự sống vi khuẩn), biodiversity - đa dạng sinh học, biochemistry - hóa sinh, autobiography - tự truyện
geo
Nghĩa: trái đất
Ví dụ: geography - địa lý (ghi chép về đất), geology - địa chất (nghiên cứu đất/đá), geometry - hình học (đo đất), geothermal - địa nhiệt (nhiệt từ đất), geopolitics - địa chính trị (chính trị về lãnh thổ), geocentric - địa tâm (trái đất làm trung tâm)
pend/pens
Nghĩa: treo, cân
Ví dụ: depend - phụ thuộc (treo vào), suspend - treo, pending - chờ xử lý (đang treo), expense - chi phí (tiền được cân đo chi ra), pendulum - con lắc (vật treo dao động), independent - độc lập (không treo vào ai)
rupt
Nghĩa: phá vỡ
Ví dụ: interrupt - ngắt lời (bẻ gãy giữa chừng), disrupt - gây rối (phá vỡ trật tự), erupt - phun trào (bùng phá ra), bankrupt - phá sản (gãy ghế – biểu tượng thất bại), corrupt - tham nhũng (hỏng đạo đức), rupture - vỡ (sự đứt gãy)
press
Nghĩa: ép, nhấn
Ví dụ: pressure - áp lực (lực ép), express - diễn đạt (ép ra lời), impress - gây ấn tượng (in sâu vào), compress - nén (ép lại), depress - chán nản (ấn xuống tinh thần), suppress - đàn áp (ép xuống, kìm nén)
voc/vok
Nghĩa: gọi
Ví dụ: vocabulary - từ vựng (tập hợp từ được gọi), vocal - giọng hát (liên quan gọi bằng âm), invoke - kêu gọi, provoke - khiêu khích (gọi ra phản ứng), advocate - ủng hộ (kêu gọi vì ai), revoke - thu hồi (gọi lại)
manu
Nghĩa: tay
Ví dụ: manual - sổ tay (dùng tay), manufacture - sản xuất (làm bằng tay), manuscript - bản thảo (viết tay), manipulate - thao túng (điều khiển bằng tay/khéo léo), manicure - làm móng (chăm tay), emancipate - giải phóng (thả khỏi tay kiểm soát)
ped/pod
Nghĩa: chân
Ví dụ: pedal - bàn đạp (dùng chân), pedestrian - người đi bộ, podium - bục (đứng bằng chân), tripod - chân máy (ba chân), expedite - đẩy nhanh (giải phóng chân – tránh trì trệ), centipede - con rết (nhiều chân)
scope
Nghĩa: nhìn
Ví dụ: telescope - kính thiên văn (nhìn xa), microscope - kính hiển vi (nhìn nhỏ), horoscope - tử vi (nhìn giờ – định mệnh), periscope - tiềm vọng kính (nhìn quanh), stethoscope - ống nghe (nhìn qua âm tim/phổi), kaleidoscope - kính vạn hoa (nhìn hình đẹp)
chron
Nghĩa: thời gian
Ví dụ: chronological - theo trình tự thời gian, chronic - mãn tính (kéo dài), synchronize - đồng bộ (cùng thời điểm), chronicle - biên niên sử, chronometer - đồng hồ đo thời gian, anachronism - lỗi thời (lệch thời gian)
therm
Nghĩa: nhiệt
Ví dụ: thermal - nhiệt, thermometer - nhiệt kế, thermostat - bộ điều nhiệt, hypothermia - hạ thân nhiệt, geothermal - địa nhiệt, exothermic - tỏa nhiệt
meter/metr
Nghĩa: đo lường
Ví dụ: meter - mét, thermometer - nhiệt kế (đo nhiệt), perimeter - chu vi (đo quanh), diameter - đường kính (đo xuyên), geometry - hình học (đo đất), symmetry - đối xứng (cân đo đều)
path
Nghĩa: cảm xúc, bệnh
Ví dụ: sympathy - cảm thông (cảm cùng), empathy - đồng cảm (cảm trong), pathetic - thảm hại (gây cảm xúc), apathy - thờ ơ (không cảm), pathology - bệnh lý, telepathy - thần giao cách cảm (cảm từ xa)
phil
Nghĩa: yêu
Ví dụ: philosophy - triết học (yêu trí tuệ), philanthropist - nhà từ thiện (yêu nhân loại), Philadelphia - Philadelphia (thành phố của tình huynh đệ), bibliophile - mê sách (yêu sách), philharmonic - dàn nhạc (yêu âm nhạc), anglophile - mê Anh (yêu văn hóa Anh)
auto
Nghĩa: tự
Ví dụ: automatic - tự động, automobile - ô tô (xe tự chạy), autobiography - tự truyện, autograph - chữ ký (tự viết), autonomous - tự trị, autopilot - lái tự động
tele
Nghĩa: xa
Ví dụ: telephone - điện thoại, television - truyền hình, telescope - kính thiên văn, telegram - điện tín, telepathy - thần giao cách cảm, telecommunication - viễn thông
micro
Nghĩa: nhỏ
Ví dụ: microscope - kính hiển vi, microphone - micro, microwave - lò vi sóng, microorganism - vi sinh vật, microchip - vi mạch, microbiology - vi sinh học
poly
Nghĩa: nhiều
Ví dụ: polygon - đa giác, polyester - polyester (nhiều chuỗi), monopoly - độc quyền (kiểm soát nhiều), polygamy - đa thê, polynomial - đa thức, polytheism - đa thần
mono
Nghĩa: một
Ví dụ: monopoly - độc quyền, monologue - độc thoại, monotone - đơn điệu, monarchy - chế độ quân chủ, monochrome - đơn sắc, monocle - kính một mắt
bene
Nghĩa: tốt
Ví dụ: benefit - lợi ích, beneficial - có lợi, benefactor - ân nhân, benevolent - nhân từ, benediction - lời chúc phúc, benign - lành tính
mal
Nghĩa: xấu
Ví dụ: malicious - ác ý, malfunction - trục trặc, malnutrition - suy dinh dưỡng, malpractice - sai sót y khoa, malevolent - hiểm độc, malady - căn bệnh
multi
Nghĩa: nhiều
Ví dụ: multiple - bội số, multiply - nhân, multimedia - đa phương tiện, multicultural - đa văn hóa, multitude - đám đông, multitask - đa nhiệm
uni
Nghĩa: một
Ví dụ: uniform - đồng phục, unite - thống nhất, unique - độc nhất, universe - vũ trụ, universal - toàn cầu, unicorn - kỳ lân
circum
Nghĩa: xung quanh
Ví dụ: circumference - chu vi, circumstance - hoàn cảnh, circumnavigate - đi vòng quanh, circumvent - lách luật (vòng qua), circumscribe - giới hạn (vẽ quanh), circuit - mạch điện
pre
Nghĩa: trước
Ví dụ: predict - dự đoán, prevent - ngăn chặn, prepare - chuẩn bị, prefix - tiền tố, preview - xem trước, prehistoric - tiền sử
post
Nghĩa: sau
Ví dụ: postpone - hoãn, postwar - hậu chiến, postscript - tái bút, posterior - phía sau, postgraduate - sau đại học, postmortem - khám nghiệm tử thi
re
Nghĩa: lại, trở lại
Ví dụ: return - quay lại, review - xem lại, repeat - lặp lại, revise - sửa lại, restore - khôi phục, reverse - đảo ngược
trans
Nghĩa: qua, vượt
Ví dụ: transport - vận chuyển, transfer - chuyển, transform - biến đổi, translate - dịch, transaction - giao dịch, transparent - trong suốt
sub
Nghĩa: dưới
Ví dụ: subway - tàu điện ngầm, submarine - tàu ngầm, substitute - thay thế, subtract - trừ, submerge - chìm, subordinate - cấp dưới
super
Nghĩa: trên, vượt
Ví dụ: superior - cấp trên, supernatural - siêu nhiên, supervise - giám sát, supersede - thay thế, superb - tuyệt vời, superficial - nông cạn
aqua
Nghĩa: nước
Ví dụ: aquarium - bể cá, aquatic - dưới nước, aqueduct - cống dẫn nước, aquifer - tầng ngậm nước, aquamarine - ngọc xanh biển, subaquatic - dưới nước
astr
Nghĩa: ngôi sao
Ví dụ: astronomy - thiên văn học, astrology - chiêm tinh, asteroid - tiểu hành tinh, astronaut - phi hành gia, astrophysics - vật lý thiên văn, disaster - thảm họa (sao xấu)
cent
Nghĩa: trăm
Ví dụ: century - thế kỷ, percent - phần trăm, centimeter - centimet, centipede - con rết, centennial - trăm năm, centigrade - độ C
cred
Nghĩa: tin tưởng
Ví dụ: credit - tín dụng, incredible - không thể tin, credible - đáng tin, credential - chứng chỉ, creed - tín điều, discredit - mất uy tín
dem
Nghĩa: nhân dân
Ví dụ: democracy - dân chủ, demographic - nhân khẩu học, epidemic - dịch bệnh, demagogue - kẻ mị dân, endemic - đặc hữu, pandemic - đại dịch
derm
Nghĩa: da
Ví dụ: dermatology - da liễu, epidermis - biểu bì, hypodermic - dưới da, dermatitis - viêm da, taxidermy - nhồi xác, pachyderm - thú da dày
hydr
Nghĩa: nước
Ví dụ: hydrate - hydrat hóa, dehydrate - mất nước, hydroelectric - thủy điện, hydrant - vòi chữa cháy, hydrophobic - kỵ nước, hydroponics - thủy canh
morph
Nghĩa: hình dạng
Ví dụ: morphology - hình thái học, metamorphosis - biến hình, amorphous - vô định hình, anthropomorphic - nhân hình hóa, morpheme - hình vị, geomorphic - địa hình
psych
Nghĩa: tâm trí
Ví dụ: psychology - tâm lý học, psychic - tâm linh, psychiatry - tâm thần học, psychosis - loạn thần, psychotherapy - tâm lý trị liệu, metempsychosis - luân hồi
sect
Nghĩa: cắt
Ví dụ: section - phần, intersect - giao nhau, dissect - mổ xẻ, bisect - chia đôi, sect - giáo phái, vivisection - mổ sống
tri
Nghĩa: ba
Ví dụ: triangle - tam giác, tricycle - xe ba bánh, triple - gấp ba, trilogy - bộ ba, tripod - chân máy, triumvirate - bộ ba cầm quyền
verb
Nghĩa: từ
Ví dụ: verbal - bằng lời, verbatim - nguyên văn, proverb - tục ngữ, adverb - trạng từ, verbose - dài dòng, verbiage - sự dùng từ
viv/vit
Nghĩa: sự sống
Ví dụ: vivid - sống động (đầy sức sống), revive - hồi sinh, vital - quan trọng (liên quan sống còn), vitamin - vitamin, vivacious - sôi nổi, survive - sống sót
anthrop
Nghĩa: con người
Ví dụ: anthropology - nhân học, philanthropy - từ thiện, misanthrope - người ghét đời, anthropomorphic - nhân hình hóa, anthropoid - dạng người, lycanthrope - người hóa sói
arch
Nghĩa: thủ lĩnh
Ví dụ: monarch - quân chủ, hierarchy - hệ thống cấp bậc, anarchy - vô chính phủ, archbishop - tổng giám mục, matriarch - nữ tộc trưởng, architect - kiến trúc sư
cide
Nghĩa: giết
Ví dụ: homicide - giết người, suicide - tự tử, insecticide - thuốc trừ sâu, genocide - diệt chủng, pesticide - thuốc trừ sâu, fungicide - thuốc diệt nấm
cogn
Nghĩa: biết
Ví dụ: recognize - nhận ra, cognitive - nhận thức, cognition - nhận thức, incognito - ẩn danh, precognition - tiên tri, cognizant - nhận thức
corp
Nghĩa: cơ thể
Ví dụ: corporation - tập đoàn, corpse - xác chết, incorporate - hợp nhất, corporeal - vật chất, corpus - bộ sưu tập, corpulent - béo phì
dyna
Nghĩa: sức mạnh
Ví dụ: dynamic - năng động, dynamite - thuốc nổ, dynasty - triều đại, aerodynamic - khí động học, dynamo - máy phát điện, hydrodynamic - thủy động lực
gen
Nghĩa: sinh ra, giống
Ví dụ: generate - tạo ra, genetics - di truyền, generation - thế hệ, genealogy - phả hệ, genesis - nguồn gốc, eugenics - ưu sinh
hetero
Nghĩa: khác
Ví dụ: heterogeneous - không đồng nhất, heterosexual - dị tính, heteronym - từ đồng âm khác nghĩa, heterodox - dị giáo, heterozygote - thể dị hợp
homo
Nghĩa: giống
Ví dụ: homogeneous - đồng nhất, homosexual - đồng tính, homonym - từ đồng âm, homogenize - đồng nhất hóa, homophone - âm giống, homologous - tương đồng
macro
Nghĩa: lớn
Ví dụ: macroscopic - vĩ mô, macroeconomic - kinh tế vĩ mô, macromolecule - đại phân tử, macrocosm - vũ trụ, macronutrient - dinh dưỡng đa lượng
mega
Nghĩa: lớn
Ví dụ: megabyte - megabyte, megaphone - loa phóng thanh, megalith - đá lớn, megalomania - chứng hoang tưởng, megastar - ngôi sao lớn, megawatt - megawatt
omni
Nghĩa: tất cả
Ví dụ: omnipotent - toàn năng, omniscient - toàn tri, omnipresent - hiện diện khắp nơi, omnivore - ăn tạp, omnibus - tuyển tập, omnidirectional - đa hướng
photo
Nghĩa: ánh sáng
Ví dụ: photograph - ảnh, photosynthesis - quang hợp, photocopy - sao chép, photon - photon, photogenic - ăn ảnh, photovoltaic - quang điện
pseudo
Nghĩa: giả
Ví dụ: pseudonym - bút danh, pseudoscience - giả khoa học, pseudopod - chân giả, pseudo-intellectual - trí thức giả, pseudocode - mã giả
retro
Nghĩa: lùi lại
Ví dụ: retrospect - nhìn lại, retroactive - có hiệu lực trở về trước, retrograde - thoái bộ, retrofit - cải tiến, retrospective - hồi cứu, retrovirus - retrovirus
soph
Nghĩa: trí tuệ
Ví dụ: philosophy - triết học, sophisticated - tinh vi, sophomore - sinh viên năm hai, sophistry - ngụy biện, sophist - nhà ngụy biện, pansophy - toàn tri
theo
Nghĩa: thần
Ví dụ: theology - thần học, theist - người có thần, atheist - vô thần, polytheism - đa thần, pantheon - đền thờ, theocracy - thần quyền
vor
Nghĩa: ăn
Ví dụ: carnivore - ăn thịt, herbivore - ăn cỏ, omnivore - ăn tạp, voracious - tham ăn, devour - nuốt chửng, insectivore - ăn côn trùng
Về Gốc từ Hy Lạp và La Tinh
Một phần đáng kể từ vựng tiếng Anh bắt nguồn từ Hy Lạp và La Tinh. Học các gốc từ này giúp bạn hiểu nghĩa của hàng ngàn từ vựng.
Nhận biết gốc từ giúp bạn đánh vần, hiểu và ghi nhớ từ vựng mới hiệu quả hơn.
Các gốc từ này thường xuất hiện trong thuật ngữ học thuật, khoa học và kỹ thuật.