Khi sử dụng máy cục bộ, có thể có những hạn chế, yêu cầu sử dụng công nghệ ảo hóa.
Bài viết bạn đang đọc là phiên bản được Google dịch của bài viết gốc bằng tiếng Anh có sẵn tại https://vulehuan.com/en/blog/2023/03/a-beginners-guide-to-docker-and-virtualization-technology-50.html. Huân khuyến khích bạn tham khảo bài viết gốc để hiểu chính xác và toàn diện hơn về chủ đề này.
Dưới đây là một số trường hợp ảo hóa có thể hữu ích:
Tóm lại, công nghệ ảo hóa có thể hữu ích khi tồn tại những hạn chế với máy cục bộ, chẳng hạn như không đủ tài nguyên, vấn đề tương thích, nhu cầu bảo mật cao và nhu cầu chạy ứng dụng trên nhiều hệ điều hành hoặc tái tạo môi trường thử nghiệm và phát triển nhất quán.
Docker là một nền tảng phần mềm ảo hóa sử dụng các container (container) để đóng gói và chạy các ứng dụng. Container là các gói thực thi di động và độc lập có chứa tất cả các thành phần phụ thuộc cần thiết để chạy một ứng dụng. Docker sử dụng kiến trúc client-server (máy khách-máy chủ) để quản lý vòng đời của container và Docker image là các mẫu được sử dụng để xây dựng container. Docker giúp dễ dàng triển khai các ứng dụng trên các môi trường khác nhau và cung cấp các công cụ để quản lý container, chẳng hạn như Docker Compose, Docker Swarm và Docker Hub.
Docker cung cấp một giải pháp linh hoạt để đơn giản hóa, tăng cường triển khai và quản lý ứng dụng trong các tình huống khác nhau. Một số trường hợp Docker có thể được sử dụng bao gồm:
Nói chung, Docker cung cấp một nền tảng mạnh mẽ và linh hoạt có thể được áp dụng trong nhiều tình huống để đơn giản hóa và hợp lý hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng.
Trong Docker, image là một bản thiết kế tĩnh và chỉ đọc, bao gồm tất cả các tệp và hướng dẫn cần thiết để tạo container. Mặt khác, container là runtime instance của Docker image được tách biệt, di động và nhẹ, đồng thời chứa mọi thứ cần thiết để chạy ứng dụng, chẳng hạn như mã, phần phụ thuộc và công cụ hệ thống.
Một image đại diện cho một trạng thái cụ thể của một ứng dụng và môi trường của nó tại một thời điểm cụ thể, trong khi container là một gói động và có thể thực thi chạy trên công cụ Docker. Các container có thể được tạo, bắt đầu, dừng và xóa, trong khi các image thường được tạo, đẩy (push) vào sổ đăng ký (registry) và được kéo (pull) để tạo các container mới.
Tóm lại, sự khác biệt chính giữa Docker image và container là: image là một bản thiết kế tĩnh có thể được sử dụng để tạo nhiều container, trong khi container là một gói động chạy ứng dụng và có thể được tạo, sửa đổi và xóa khi cần thiết.
Sử dụng Docker để triển khai và quản lý ứng dụng mang lại một số lợi thế, bao gồm:
Nhìn chung, Docker cung cấp nhiều lợi ích toàn diện khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời để triển khai và quản lý ứng dụng, bao gồm tính di động, tính nhất quán, hiệu quả, cách ly, cộng tác và bảo mật.
Docker và máy ảo (VM) là hai loại công nghệ ảo hóa có sự khác biệt đáng kể. Một số khác biệt chính giữa chúng bao gồm:
Nhìn chung, Docker là một tùy chọn nhẹ và hiệu quả để đóng gói và triển khai ứng dụng, trong khi máy ảo cung cấp khả năng bảo mật và cách ly mạnh mẽ hơn nhưng có thể tốn nhiều tài nguyên và phức tạp hơn để quản lý. Khi quyết định giữa Docker và VM, điều cần thiết là xem xét các yêu cầu ứng dụng cụ thể và trường hợp sử dụng.
Dưới đây là một số phần mềm máy ảo phổ biến:
Đây chỉ là một vài ví dụ về các phần mềm máy ảo phổ biến. Mỗi phần mềm có các tính năng, khả năng và yêu cầu riêng, vì vậy điều cần thiết là chọn phần mềm phù hợp dựa trên nhu cầu và trường hợp sử dụng cụ thể.
Dưới đây là các bước chung cần thực hiện để tạo và chạy Docker container:
docker run -d -p 80:80 nginx
. Tùy chọn "-d" chạy container trong nền và tùy chọn "-p" ánh xạ cổng 80 trên container tới cổng 80 trên máy chủ.docker ps
để xem danh sách các container đang chạy. Nếu bạn muốn dừng một container, bạn có thể sử dụng lệnh docker stop
theo sau là ID hoặc tên container. Tương tự, để xóa container, bạn có thể sử dụng lệnh docker rm
theo sau là ID hoặc tên container.Các bước này cung cấp tổng quan ngắn gọn về cách tạo và chạy Docker container. Bằng cách làm theo chúng, bạn có thể quản lý hiệu quả các container cho các ứng dụng và dịch vụ khác nhau.
Để đảm bảo các ứng dụng của chúng ta hoạt động chính xác, an toàn và hiệu quả, chúng ta cần quản lý các Docker container và image. Quản lý Docker container liên quan đến việc bắt đầu, dừng và khởi động lại container, theo dõi tình trạng của container, quản lý nhật ký container và áp dụng các bản vá bảo mật cũng như cập nhật container kịp thời để đảm bảo rằng các ứng dụng của chúng ta hoạt động chính xác và hiệu quả.
Tương tự, việc quản lý Docker image liên quan đến việc xây dựng, gắn thẻ, đẩy (push) và kéo (pull) image cũng như quét image để tìm lỗ hổng bảo mật nhằm đảm bảo rằng các ứng dụng của chúng ta được xây dựng bằng cách sử dụng image an toàn, cập nhật và tuân thủ.
Ngoài ra, việc quản lý Docker container và image giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, ngăn ngừa các chi phí không cần thiết, đồng thời đảm bảo khả năng mở rộng và tính khả dụng của các ứng dụng của chúng ta. Bằng cách sử dụng các công cụ điều phối container như Docker Swarm https://docs.docker.com/engine/swarm/ hoặc Kubernetes https://kubernetes.io/docs/home/, chúng ta có thể tự động hóa hầu hết các tác vụ liên quan đến việc quản lý container và image, giải phóng thời gian để tập trung phát triển và triển khai các ứng dụng của mình.
Tóm lại, việc quản lý Docker container và image là rất quan trọng đối với hoạt động an toàn, hiệu quả, có thể mở rộng và khả dụng của các ứng dụng của chúng ta. Bằng cách quản lý container và image, chúng ta có thể đảm bảo rằng các ứng dụng của mình đáp ứng các yêu cầu của người dùng, hoạt động chính xác và cung cấp trải nghiệm người dùng đáng tin cậy và phản hồi nhanh.
Một số lệnh và thao tác Docker phổ biến để quản lý container và image:
docker build
, lệnh này sẽ tạo image từ Dockerfile. Ví dụ: docker build -t myimage .
sẽ tạo một image có tên "myimage" từ thư mục hiện tại.docker run
theo sau là tên image. Ví dụ: docker run myimage
sẽ bắt đầu một container từ image "myimage".docker ps
. Để liệt kê tất cả các container, kể cả những vùng hiện không chạy, hãy sử dụng lệnh docker ps -a
.docker stop
theo sau là ID hoặc tên của container. Ví dụ: docker stop mycontainer
sẽ dừng container có tên "mycontainer".docker rm
theo sau là ID hoặc tên của container. Ví dụ: docker rm mycontainer
sẽ xóa container có tên "mycontainer".docker rmi
theo sau là ID image hoặc tên. Ví dụ: docker rmi myimage
sẽ xóa image có tên "myimage".docker pull
(https://docs.docker.com/engine/reference/commandline/pull/). Ngoài ra, bạn có thể tạo tham chiếu đến image nguồn bằng lệnh docker tag
, dẫn đến image đích (https://docs.docker.com/engine/reference/commandline/tag/). Nếu bạn muốn tải image lên registry, bạn có thể sử dụng lệnh docker push
(https://docs.docker.com/engine/reference/commandline/push/).Mở rộng quy mô Docker container là điều cần thiết để đáp ứng lưu lượng truy cập, khối lượng công việc hoặc nhu cầu về tài nguyên tăng lên và đáp ứng nhu cầu của người dùng. Mở rộng quy mô đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng có nhu cầu khác nhau, chẳng hạn như các trang web thương mại điện tử có lưu lượng truy cập tăng đột biến trong các ngày lễ hoặc sự kiện như Black Friday hoặc Cyber Monday. Bằng cách mở rộng quy mô Docker container, trang web có thể xử lý lưu lượng truy cập tăng lên và người dùng có thể truy cập và mua sản phẩm mà không gặp bất kỳ sự chậm trễ hoặc ngừng hoạt động nào.
Bên cạnh đó, mở rộng quy mô cũng hỗ trợ tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, tránh cung cấp quá mức tài nguyên và phát sinh chi phí không cần thiết. Ngược lại, tài nguyên cung cấp dưới mức có thể dẫn đến hiệu suất kém và người dùng không hài lòng. Tóm lại, việc thay đổi quy mô Docker container đảm bảo rằng ứng dụng đáp ứng yêu cầu của người dùng, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cung cấp trải nghiệm người dùng đáng tin cậy và phản hồi nhanh.
Để đạt được khả năng mở rộng trong Docker container, có nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và giới hạn của ứng dụng và cơ sở hạ tầng. Sau đây là một số kỹ thuật phổ biến:
Tóm lại, để mở rộng quy mô Docker container, việc sử dụng các công cụ điều phối container có thể tự động hóa các quy trình và cung cấp khả năng mở rộng, tính khả dụng cũng như khả năng chịu lỗi cho ứng dụng là điều cần thiết.
Sử dụng Docker container không an toàn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như:
Docker container không an toàn bao gồm chạy chúng với quyền root, sử dụng image lỗi thời, hiển thị dữ liệu nhạy cảm, sử dụng mật khẩu mặc định hoặc mật khẩu yếu và chạy các dịch vụ không cần thiết.
Nhìn chung, việc sử dụng các Docker container không an toàn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho một tổ chức, cả về tổn thất tài chính và tổn hại đến danh tiếng cũng như lòng tin của khách hàng. Điều cần thiết là phải tuân theo các best practice (tiêu chuẩn hoặc bộ hướng dẫn được biết là sẽ tạo ra kết quả tốt nếu tuân theo) để bảo mật các Docker container nhằm giảm thiểu rủi ro của những hậu quả này.
Để bảo mật Docker container và cơ sở hạ tầng cơ bản, điều quan trọng là phải tuân theo một số best practice. Dưới đây là một số bước có thể được thực hiện để đảm bảo tính bảo mật của Docker container:
Bằng cách áp dụng các best practice này, Docker container có thể được bảo mật và cơ sở hạ tầng có thể được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công độc hại.
Dockerfile là một tệp văn bản có hướng dẫn tạo Docker image. Các hướng dẫn này sử dụng cú pháp đơn giản và có các lệnh để thiết lập phần mềm, sao chép tệp và mở port.
Để sử dụng Dockerfile, trước tiên bạn cần tạo một tệp văn bản có tên “Dockerfile” trong thư mục dự án của mình. Trong tệp này, bạn có thể viết hướng dẫn để tạo Docker image của mình. Ví dụ: bạn có thể bắt đầu bằng cách chọn một image cơ sở, chẳng hạn như “ubuntu”, sau đó chạy các lệnh để thiết lập phần mềm và ứng dụng của bạn.
Sau khi tạo Dockerfile, bạn có thể sử dụng lệnh docker build
để tạo Docker image của mình. Lệnh này lấy đường dẫn đến thư mục dự án của bạn làm đối số và sử dụng Dockerfile ở đó để tạo image. Ví dụ: nếu Dockerfile của bạn nằm trong thư mục hiện tại, bạn có thể sử dụng lệnh docker build .
để tạo image.
Sau khi tạo image, bạn có thể sử dụng lệnh docker run
để khởi động container từ image đó. Lệnh này lấy tên của image làm đối số và bắt đầu container mới với image đó. Ví dụ: nếu image của bạn có tên là “myimage”, bạn có thể sử dụng lệnh docker run myimage
để bắt đầu container từ image đó.
Đây là một ví dụ đơn giản về Dockerfile cài đặt Node.js và tạo một ứng dụng web "Hello world" đơn giản:
# Sử dụng Node.js runtime chính thức làm image gốc
FROM node:14-alpine
# Đặt thư mục làm việc thành /app
WORKDIR /app
# Sao chép package.json và package-lock.json vào thư mục làm việc
COPY package*.json ./
# Cài đặt bất kỳ phụ thuộc nào
RUN npm install
# Sao chép phần còn lại của mã ứng dụng vào thư mục làm việc
COPY . .
# Đặt container để chạy lệnh "npm start" khi nó khởi động
CMD [ "npm", "start" ]
Chúng ta có thể sử dụng Docker mà không cần Docker Compose. Docker Compose không phải là một công cụ bắt buộc để sử dụng Docker, nhưng nó có thể là một công cụ hữu ích để quản lý các ứng dụng Docker nhiều container.
Docker Compose đơn giản hóa quá trình xác định và chạy các ứng dụng Docker nhiều container bằng cách cho phép bạn xác định các dịch vụ, mạng và volume cho ứng dụng của mình trong tệp YAML và sử dụng một lệnh duy nhất để bắt đầu và dừng ứng dụng của bạn. Điều này có thể hữu ích cho các ứng dụng phức tạp yêu cầu nhiều container, mạng và volume.
Nếu không có Docker Compose, bạn sẽ cần khởi động và dừng thủ công từng container cũng như tự mình quản lý các kết nối và phần phụ thuộc của chúng. Điều này có thể tốn thời gian và dễ bị lỗi, đặc biệt đối với các ứng dụng lớn hơn.
Docker Compose là một công cụ cho phép bạn chạy các ứng dụng Docker với nhiều container. Bạn có thể viết một tệp YAML chỉ định các dịch vụ, mạng và ổ đĩa mà ứng dụng của bạn cần, sau đó sử dụng một lệnh để bắt đầu và dừng ứng dụng của bạn.
Để sử dụng Docker Compose, trước tiên bạn cần viết tệp YAML cho ứng dụng của mình. Tệp này sẽ có các dịch vụ mà ứng dụng của bạn sử dụng, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu hoặc máy chủ web và bất kỳ mạng hoặc ổ đĩa nào được yêu cầu. Sau khi ghi tệp YAML, bạn có thể sử dụng lệnh docker-compose
để bắt đầu và dừng ứng dụng của mình.
Ví dụ: nếu tệp YAML của bạn có tên là “docker-compose.yml”, thì bạn có thể chạy ứng dụng của mình bằng lệnh docker-compose up
. Điều này sẽ tạo và chạy tất cả các dịch vụ trong tệp YAML của bạn. Sau đó, bạn có thể dừng ứng dụng của mình bằng cách sử dụng lệnh docker-compose down
.
Docker Compose cũng cho phép bạn mở rộng quy mô ứng dụng của mình bằng cách chạy nhiều bản sao hơn của một dịch vụ. Ví dụ: nếu bạn có một máy chủ web trong tệp YAML của mình, bạn có thể chạy nhiều bản sao của máy chủ đó bằng cách sử dụng lệnh docker-compose up --scale web=3
, lệnh này sẽ chạy ba dịch vụ máy chủ web .
Tóm lại, Docker Compose giúp xác định và chạy các ứng dụng Docker với nhiều container dễ dàng hơn, giúp bạn quản lý và mở rộng quy mô các ứng dụng phức tạp.
Tôi cung cấp cho bạn một ví dụ về tập tin Docker Compose bên dưới. Nếu muốn tìm hiểu thêm về cú pháp cụ thể và các tùy chọn được sử dụng trong tập tin, bạn có thể tham khảo tài liệu chính thức của Docker Compose tại https://docs.docker.com/compose/compose-file/03-compose-file/.
version: '3'
services:
web:
build: .
command: bundle exec unicorn -c config/unicorn.rb -E production
environment:
RAILS_ENV: production
RACK_ENV: production
SECRET_KEY_BASE: ${SECRET_KEY_BASE}
DATABASE_URL: postgres://vulehuan:${POSTGRES_PASSWORD}@db/vulehuan_production
REDIS_URL: redis://redis:6379/0
SOLR_URL: http://solr:8983/solr/vulehuan_production
RAILS_SERVE_STATIC_FILES: 'true'
expose:
- "3000"
volumes:
- /home/vulehuan:/home/vulehuan
user: vulehuan
networks:
- vulehuan_network
depends_on:
- db
- redis
- solr
env_file:
- .env.production
labels:
- "traefik.enable=true"
- "traefik.http.routers.vulehuan.rule=Host(`vulehuan.com`)"
- "traefik.http.routers.vulehuan.entrypoints=websecure"
- "traefik.http.routers.vulehuan.tls=true"
- "traefik.http.routers.vulehuan.tls.certresolver=le"
db:
image: postgres:latest
environment:
POSTGRES_PASSWORD: ${POSTGRES_PASSWORD}
POSTGRES_USER: vulehuan
POSTGRES_DB: vulehuan_production
volumes:
- postgres_data:/var/lib/postgresql/data/
networks:
- vulehuan_network
nginx:
image: nginx:latest
ports:
- "443:443"
volumes:
- ./nginx.conf:/etc/nginx/nginx.conf:ro
networks:
- vulehuan_network
redis:
image: redis:latest
command: redis-server
volumes:
- redis_data:/data
networks:
- vulehuan_network
solr:
image: solr:latest
command: solr-create -c vulehuan_production
volumes:
- solr_data:/opt/solr/server/solr/vulehuan_production/data
networks:
- vulehuan_network
volumes:
postgres_data:
redis_data:
solr_data:
networks:
vulehuan_network:
driver: bridge
Tóm lại, công nghệ ảo hóa đã cách mạng hóa cách chúng ta phát triển và triển khai phần mềm. Docker, một nền tảng container hóa phổ biến, mang lại nhiều lợi ích so với các máy ảo truyền thống, chẳng hạn như cải thiện hiệu quả, tính di động và khả năng mở rộng. Mặc dù các máy ảo có thể sử dụng nhiều tài nguyên và khởi động chậm, nhưng Docker container rất nhẹ và có thể được mở rộng nhanh chóng. Ngoài ra, Docker cung cấp các công cụ để quản lý container, image và mở rộng ứng dụng, khiến nó trở thành một công cụ mạnh mẽ để phát triển phần mềm hiện đại. Để bắt đầu với Docker, chúng ta có thể làm theo một vài bước cơ bản để tạo và chạy container, đồng thời tận dụng Dockerfile và Docker Compose để tự động hóa quy trình. Cuối cùng, điều quan trọng là phải xem xét các biện pháp bảo mật tốt nhất khi làm việc với Docker, vì các container có thể đặt ra những thách thức bảo mật riêng. Nhìn chung, Docker là một công cụ có giá trị dành cho các nhà phát triển và quản trị viên hệ thống, đồng thời đáng để khám phá đối với bất kỳ ai đang tìm cách cải thiện hiệu quả và khả năng mở rộng ứng dụng.